Bảng giá

Tên sản phẩm Đơn vị tính BAZEM
Catalogue
Thép Cuộn Thép cây vằn - CB300 Thép cây vằn - CB400 Thép cây vằn - CB500
Giá (đ/kg) Giá (đ/kg) Giá(đ/cây) Giá (đ/kg) Giá(đ/cây) Giá (đ/kg) Giá(đ/cây)
Kẽm buộc Kg/cuộn 50 14.800            
D6 - CB240T Kg/cuộn 750-1500 13.650            
D8 - CB240T Kg/cuộn 750-1500 13.650            
D10 - CB240T     13.650            
D10 11,7m 7,22   13.550 97.800 13.650 98.600 13.650 98.600
D12 11,7m 10,39   13.550 140.800 13.650 141.800 13.650 141.800
D14 11,7m 14,16   13.550 191.900 13.650 193.300 13.650 193.300
D 16 11,7m 18,49   13.550 250.500 13.650 252.400 13.650 252.400
D 18 11,7m 23,4   13.550 317.100 13.650 319.400 13.650 319.400
D 20 11,7m 28,9   13.550 391.600 13.650 394.500 13.650 394.500
D 22 11,7m 34,87   13.550 472.500 13.650 476.000 13.650 476.000
D 25 11,7m 45,05   13.550 610.400 13.650 614.900 13.650 614.900
D 28 11,7m 56,63       13.650 773.300 13.650 773.300
D 32 11,7m 73,83       13.650 1.000.800 13.650 1.000.800
D 36 11,7m 93,48           - -
D 40 11,7m 115,36           - -
D 4l 11,7m 121,21             -
D 43 11,7m 133,38             -

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
STT Tên sản phẩm Độ dài Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg/m) Giá (đ/kg)
1 Thép tấm SS400 3.0 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 35.325 17.300-18.300
2 Thép tấm SS400 4.0 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 47.1 17.300-18.300
3 Thép tấm SS400 5.0 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 58.875 17.300-18.300
4 Thép tấm SS400 6.0 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 70.65 17.300-18.300
5 Thép tấm SS400 8.0 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 94.2 17.300-18.300
6 Thép tấm SS400 10 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 117.75 17.300-18.300
7 Thép tấm SS400 12 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 141.3 17.300-18.300
8 Thép tấm SS400 14 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 164.85 17.300-18.300
9 Thép tấm SS400 16 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 188.4 17.300-18.300
10 Thép tấm SS400 18 x 1500 6m-12m SS400/Q235/SS540 212 17.300-18.300
11 Thép tấm Q345 20 x 2000 6m-12m SS400/Q235/SS540 314 19.300-21.300
12 Thép tấm Q345 25 x 2000 6m-12m SS400/Q235/SS540 392.5 19.300-21.300
13 Thép tấm Q345 30 x 2000 6m-12m SS400/Q235/SS540 471 19.300-21.300
14 Thép tấm Q345 35 x 2000 6m-12m SS400/Q235/SS540 546.5 19.300-21.300
15 Thép tấm Q345 40 x 2000 6m-12m SS400/Q235/SS540 628 19.300-21.300
16 Thép tấm Q345 50 x 2000 6m-12m SS400/Q235/SS540 785 19.300-21.300
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

 

STT

Tên sản phẩm

Tiêu chuẩn

Trọng lượng (kg/m)

Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

72.4

20.500-21.500

2

Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

94

20.500-21.500

3

Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

79.7

20.500-21.500

4

Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

137

20.500-21.500

5

Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 6m

SS400/Q235/SS540

172

20.500-21.500

6

Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

31.5

20.500-21.500

7

Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

40.4

20.500-21.500

8

Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

17.2

20.500-21.500

9

Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

23.8

20.500-21.500

10

Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

31.5

20.500-21.500

11

Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

40.4

20.500-21.500

12

Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

49.9

20.500-21.500

13

Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

72.4

20.500-21.500

14

Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

94

20.500-21.500

15

Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

79.7

20.500-21.500

16

Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

137

20.500-21.500

17

Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

172

20.500-21.500

18

Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x (6m-12m)

SS400/Q235/SS540

124

20.500-21.500

 

STT

Tên sản phẩm

Tiêu chuẩn

Trọng lượng (kg/m)

Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép hình I 100x55x4.5x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

9.5

20.400-21.400

2

Thép hình I 120x64x4.8x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

11.5

20.400-21.400

3

Thép hình I 150x75x5 x7x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

14

20.400-21.400

4

Thép hình I 194x150x6x9x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

30.6

20.400-21.400

5

Thép hình I 200x100x5.5x8x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

21.3

20.400-21.400

6

Thép hinh I 250x125x6x9x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

29.6

20.400-21.400

7

Thép hình I 294x200x8x12x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

56.8

20.400-21.400

8

Thép hình I 300x150x6.5x9x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

36.7

20.400-21.400

9

Thép hình I 350x175x7x11x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

49.6

20.400-21.400

10

Thép hình I 390x300x10x16x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

107

20.400-21.400

11

Thép hình I 400x200x8x13x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

66

20.400-21.400

12

Thép hình I 450x200x9x14x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

76

20.400-21.400

13

Thép hình I 482x300x11x15x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

114

22.200-23.200

14

Thép hình I 488x300x11x18x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

125

22.200-23.200

15

Thép hình I 496x199x9x14x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

77.9

22.200-23.200

16

Thép hình I 500x200x10x16x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

88.2

22.200-23.200

17

Thép hình I 582x300x12x20x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

133

22.200-23.200

18

Thép hình I 588x300x12x10x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

147

22.200-23.200

19

Thép hình I 596x199x10x15x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

92.5

22.200-23.200

20

Thép hình I 600x200x11x17x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

103

22.200-23.200

21

Thép hình I 700x300x13x24x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

182

22.200-23.200

22

Thép hình I 800x300x14x26x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

207

22.200-23.200

23

Thép hình I 900x300x16x28x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

240

22.200-23.200

 

STT

Tên sản phẩm

Tiêu chuẩn

Trọng lượng (kg/m)

Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

7.05

18.400-19.400

2

Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

8.59

18.400-19.400

3

Thép hình U 100 x 50 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

9.36

18.400-19.400

4

Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

12.3

18.400-19.400

5

Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

10.4

18.400-19.400

6

Thép hình U 125 x 65 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

6.92

19.200-20.200

7

Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

19.35

18.400-19.400

8

Thép hình U 160 x 64 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

14.5

18.400-19.400

9

Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

17.4

18.400-19.400

10

Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

18.4

18.400-19.400

11

Thép hình U 200 x 78 x 9 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

24.6

21.200-22.200

12

Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x (6-12)m - HQ, NB

SS400/Q235/SS540

24.6

21.200-22.200

13

Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x (6-12)m - Nhật

SS400/Q235/SS540

30.3

21.200-22.200

14

Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

27.5

21.200-22.200

15

Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

34.6

21.200-22.200

16

Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

34.5

21.200-22.200

17

Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

39.2

21.200-22.200

18

Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

38.1

21.200-22.200

19

Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

54.5

21.200-22.200

20

Thép hình U 400 x 100 x 10.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

59

21.200-22.200

 

STT

Tên sản phẩm Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép V 30 x 30 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 1.36   

17.300-18.300

2

Thép V 40 x 40 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.42   

17.300-18.300

3

Thép V 50 x 50 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.32   

17.300-18.300

4

Thép V 50 x 50 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.05   

17.300-18.300

5

Thép V 50 x 50 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.77   

17.300-18.300

6

Thép V 50 x 50 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.77   

17.300-18.300

7

Thép V 60 x 60 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.63   

17.300-18.300

8

Thép V 60 x 60 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.57   

17.300-18.300

9

Thép V 63 x 63 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.82   

17.300-18.300

10

Thép V 63 x 63 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 5.72   

17.300-18.300

11

Thép V 70 x 70 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.39   

17.300-18.300

12

Thép V 75 x 75 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.89   

17.300-18.300

13

Thép V 70 x 70 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.39   

17.300-18.300

14

Thép V 75 x 75 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.96   

17.300-18.300

15

Thép V 80 x 80 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.36   

17.300-18.300

16

Thép V 80 x 80 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.51   

17.300-18.300

17

Thép V 80 x 80 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.65   

17.300-18.300

18

Thép V 90 x 90 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.35   

17.300-18.300

19

Thép V 90 x 90 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.64   

17.300-18.300

20

Thép V 100 x 100 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               12.20   

18.300-19.300

21

Thép V 100 x 100 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               15.10   

18.300-19.300

22

Thép V 120 x 120 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               14.70   

18.300-19.300

23

Thép V 120 x 120 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               18.26   

18.300-19.300

24

Thép V 120 x 120 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               21.60   

18.300-19.300

25

Thép V 130 x 130 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               19.75   

18.300-19.300

26

Thép V 130 x 130 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               23.40   

18.300-19.300

27

Thép V 150 x 150 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               22.90   

18.300-19.300

28

Thép V 150 x 150 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               27.30   

18.300-19.300

29

Thép V 150 x 150 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               33.80   

18.300-19.300

30

Thép V 175 x 175 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               39.40   

18.300-19.300

31

Thép V 200 x 200 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               45.30   

18.300-19.300

32

Thép V 200 x 200 x 20 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               59.70   

18.300-19.300

33

Thép V 200 x 200 x 25 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               74.00   

18.300-19.300

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
 
Chủng loại - Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 16,350 28,286
1.1 6m 1.89 16,350 30,902
1.2 6m 2.04 16,350 33,354
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 16,350 35,970
1.1 6m 2.41 16,350 39,404
1.2 6m 2.61 16,350 42,674
1.4 6m 3 16,350 49,050
1.5 6m 3.2 16,350 52,320
1.8 6m 3.76 16,350 61,476
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 16,350 48,887
1.1 6m 3.27 16,350 53,465
1.2 6m 3.55 16,350 58,043
1.4 6m 4.1 16,350 67,035
1.5 6m 4.37 16,350 71,450
1.8 6m 5.17 16,350 84,530
2 6m 5.68 16,350 92,868
2.3 6m 6.43 16,350 105,131
2.5 6m 6.92 16,350 113,142
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 16,350 62,130
1.1 6m 4.16 16,350 68,016
1.2 6m 4.52 16,350 73,902
1.4 6m 5.23 16,350 85,511
1.5 6m 5.58 16,350 91,233
1.8 6m 6.62 16,350 108,237
2 6m 7.29 16,350 119,192
2.3 6m 8.29 16,350 135,542
2.5 6m 8.93 16,350 146,006
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 16,350 78,644
1.1 6m 5.27 16,350 86,165
1.2 6m 5.74 16,350 93,849
1.4 6m 6.65 16,350 108,728
1.5 6m 7.1 16,350 116,085
1.8 6m 8.44 16,350 137,994
2 6m 9.32 16,350 152,382
2.3 6m 10.62 16,350 173,637
2.5 6m 11.47 16,350 187,535
2.8 6m 12.72 16,350 207,972
3 6m 13.54 16,350 221,379
3.2 6m 14.35 16,350 234,623
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 16,350 89,762
1.1 6m 6.02 16,350 98,427
1.2 6m 6.55 16,350 107,093
1.4 6m 7.6 16,350 124,260
1.5 6m 8.12 16,350 132,762
1.8 6m 9.67 16,350 158,105
2 6m 10.68 16,350 174,618
2.3 6m 12.18 16,350 199,143
2.5 6m 13.17 16,350 215,330
2.8 6m 14.63 16,350 239,201
3 6m 15.58 16,350 254,733
3.2 6m 16.53 16,350 270,266
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 16,350 109,382
1.2 6m 7.28 16,350 119,028
1.4 6m 8.45 16,350 138,158
1.5 6m 9.03 16,350 147,641
1.8 6m 10.76 16,350 175,926
2 6m 11.9 16,350 194,565
2.3 6m 13.58 16,350 222,033
2.5 6m 14.69 16,350 240,182
2.8 6m 16.32 16,350 266,832
3 6m 17.4 16,350 284,490
3.2 6m 18.47 16,350 301,985
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 16,350 136,196
1.4 6m 9.67 16,350 158,105
1.5 6m 10.34 16,350 169,059
1.8 6m 12.33 16,350 201,596
2 6m 13.64 16,350 223,014
2.3 6m 15.59 16,350 254,897
2.5 6m 16.87 16,350 275,825
2.8 6m 18.77 16,350 306,890
3 6m 20.02 16,350 327,327
3.2 6m 21.26 16,350 347,601
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 16,350 198,162
1.5 6m 12.96 16,350 211,896
1.8 6m 15.47 16,350 252,935
2 6m 17.13 16,350 280,076
2.3 6m 19.6 16,350 320,460
2.5 6m 21.23 16,350 347,111
2.8 6m 23.66 16,350 386,841
3 6m 25.26 16,350 413,001
3.2 6m 26.85 16,350 438,998
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
1.8 6m 49.66 16,350 811,941
2 6m 21.78 16,350 356,103
2.3 6m 24.95 16,350 407,933
2.5 6m 27.04 16,350 442,104
2.8 6m 30.16 16,350 493,116
3 6m 32.23 16,350 526,961
3.2 6m 34.28 16,350 560,478
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
1.8 6m 23.04 16,350 376,704
2 6m 25.54 16,350 417,579
2.3 6m 29.27 16,350 478,565
2.5 6m 31.74 16,350 518,949
2.8 6m 35.42 16,350 579,117
3 6m 37.87 16,350 619,175
3.2 6m 40.3 16,350 658,905
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 16,350 462,542
2 6m 31.37 16,350 512,900
2.3 6m 35.97 16,350 588,110
2.5 6m 39.03 16,350 638,141
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 46.61 16,350 762,074
3.2 6m 49.62 16,350 811,287
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 16,350 486,413
2 6m 33 16,350 539,550
2.3 6m 37.84 16,350 618,684
2.5 6m 41.06 16,350 671,331
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 49.05 16,350 801,968
3.2 6m 52.23 16,350 853,961
4 6m 64.81 16,350 1,059,644
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 16,350 544,292
2 6m 36.93 16,350 603,806
2.3 6m 42.37 16,350 692,750
2.5 6m 45.98 16,350 751,773
2.8 6m 54.37 16,350 888,950
3 6m 54.96 16,350 898,596
3.2 6m 58.52 16,350 956,802
           
           
Chủng loại & Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 23,500 40,655
1.1 6m 1.89 23,500 44,415
1.2 6m 2.04 23,500 47,940
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 23,500 51,700
1.1 6m 2.41 23,500 56,635
1.2 6m 2.61 23,500 61,335
1.4 6m 3 23,500 70,500
1.5 6m 3.2 23,500 75,200
1.8 6m 3.76 23,500 88,360
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 23,500 70,265
1.1 6m 3.27 23,500 76,845
1.2 6m 3.55 23,500 83,425
1.4 6m 4.1 23,500 96,350
1.5 6m 4.37 23,500 102,695
1.8 6m 5.17 23,500 121,495
2 6m 5.68 23,500 133,480
2.3 6m 6.43 23,500 151,105
2.5 6m 6.92 23,500 162,620
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 23,500 89,300
1.1 6m 4.16 23,500 97,760
1.2 6m 4.52 23,500 106,220
1.4 6m 5.23 23,500 122,905
1.5 6m 5.58 23,500 131,130
1.8 6m 6.62 23,500 155,570
2 6m 7.29 23,500 171,315
2.3 6m 8.29 23,500 194,815
2.5 6m 8.93 23,500 209,855
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 23,500 113,035
1.1 6m 5.27 23,500 123,845
1.2 6m 5.74 23,500 134,890
1.4 6m 6.65 23,500 156,275
1.5 6m 7.1 23,500 166,850
1.8 6m 8.44 23,500 198,340
2 6m 9.32 23,500 219,020
2.3 6m 10.62 23,500 249,570
2.5 6m 11.47 23,500 269,545
2.8 6m 12.72 23,500 298,920
3 6m 13.54 23,500 318,190
3.2 6m 14.35 23,500 337,225
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 23,500 129,015
1.1 6m 6.02 23,500 141,470
1.2 6m 6.55 23,500 153,925
1.4 6m 7.6 23,500 178,600
1.5 6m 8.12 23,500 190,820
1.8 6m 9.67 23,500 227,245
2 6m 10.68 23,500 250,980
2.3 6m 12.18 23,500 286,230
2.5 6m 13.17 23,500 309,495
2.8 6m 14.63 23,500 343,805
3 6m 15.58 23,500 366,130
  3.2 6m 16.53 23,500 388,455
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 23,500 157,215
1.2 6m 7.28 23,500 171,080
1.4 6m 8.45 23,500 198,575
1.5 6m 9.03 23,500 212,205
1.8 6m 10.76 23,500 252,860
2 6m 11.9 23,500 279,650
2.3 6m 13.58 23,500 319,130
2.5 6m 14.69 23,500 345,215
2.8 6m 16.32 23,500 383,520
3 6m 17.4 23,500 408,900
3.2 6m 18.47 23,500 434,045
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 23,500 195,755
Ống thép D48.1 1.4 6m 9.67 23,500 227,245
Ống thép D48.1 1.5 6m 10.34 23,500 242,990
1.8 6m 12.33 23,500 289,755
2 6m 13.64 23,500 320,540
2.3 6m 15.59 23,500 366,365
2.5 6m 16.87 23,500 396,445
2.8 6m 18.77 23,500 441,095
3 6m 20.02 23,500 470,470
3.2 6m 21.26 23,500 499,610
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 23,500 284,820
1.5 6m 12.96 23,500 304,560
1.8 6m 15.47 23,500 363,545
2 6m 17.13 23,500 402,555
2.3 6m 19.6 23,500 460,600
2.5 6m 21.23 23,500 498,905
2.8 6m 23.66 23,500 556,010
3 6m 25.26 23,500 593,610
3.2 6m 26.85 23,500 630,975
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 23,500 386,575
1.8 6m 19.66 23,500 462,010
2 6m 21.78 23,500 511,830
2.3 6m 24.95 23,500 586,325
2.5 6m 27.04 23,500 635,440
2.8 6m 30.16 23,500 708,760
3 6m 32.23 23,500 757,405
3.2 6m 34.28 23,500 805,580
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 23,500 452,845
1.8 6m 23.04 23,500 541,440
2 6m 25.54 23,500 600,190
2.3 6m 29.27 23,500 687,845
2.5 6m 31.74 23,500 745,890
2.8 6m 35.42 23,500 832,370
3 6m 37.87 23,500 889,945
3.2 6m 40.3 23,500 947,050
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 23,500 664,815
2 6m 31.37 23,500 737,195
2.3 6m 35.97 23,500 845,295
2.5 6m 39.03 23,500 917,205
2.8 6m 43.59 23,500 1,024,365
3 6m 46.61 23,500 1,095,335
3.2 6m 49.62 23,500 1,166,070
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 23,500 699,125
2 6m 33 23,500 775,500
2.3 6m 37.84 23,500 889,240
2.5 6m 41.06 23,500 964,910
2.8 6m 45.86 23,500 1,077,710
3 6m 49.05 23,500 1,152,675
3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 23,500 782,315
2 6m 36.93 23,500 867,855
2.3 6m 42.37 23,500 995,695
2.5 6m 45.98 23,500 1,080,530
2.8 6m 51.37 23,500 1,207,195
3 6m 54.96 23,500 1,291,560
3.2 6m 58.52 23,500 1,375,220
Ống thép D113.5 3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

 

 
Chủng loại - Quy cách Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg) Đơn giá(đ/Kg) Đơn giá(đ/m)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,350 61,640
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,350 66,708
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 16,350 76,845
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,350 43,001
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,350 46,434
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,350 53,138
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,350 45,617
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,350 49,704
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,350 53,792
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,350 61,803
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,350 57,879
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,350 63,275
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 16,350 68,670
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,350 78,971
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,350 84,039
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,350 98,918
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 16,350 127,367
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,350 73,248
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,350 80,279
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,350 87,146
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,350 100,553
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 16,350 107,256
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,350 126,713
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,350 139,302
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,350 111,834
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 16,350 122,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,350 133,253
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,350 154,508
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,350 195,873
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,350 216,311
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,350 246,231
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,350 265,688
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,350 130,310
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,350 134,888
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,350 147,968
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,350 161,048
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,350 186,881
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,350 199,634
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,350 237,566
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,350 262,418
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 16,350 299,205
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,350 323,403
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 16,350 359,210
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 16,350 382,590
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,350 131,127
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,350 142,572
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,350 165,299
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 16,350 176,580
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,350 209,771
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,350 231,680
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,350 263,889
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,350 284,981
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,350 336,320
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,350 376,214
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,350 416,435
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,350 476,439
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,350 516,006
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,350 574,703
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 16,350 613,616
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,350 627,677
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,350 179,523
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,350 208,299
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,350 455,021
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,350 428,861
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 16,350 402,210
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,350 361,989
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,350 334,685
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,350 293,319
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,350 265,197
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,350 222,687
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,350 338,118
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,350 403,682
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,350 447,009
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,350 511,592
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,350 554,102
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,350 617,540
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,350 659,396
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,350 700,925
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,350 407,606
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 16,350 1,024,818

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
 
STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)
1 Bản mã 100 x 100 x 10 10 0.785 22,273
2 Bản mã 200 x 200 x 10 20 3.14 22,273
3 Bản mã 250 x 250 x 10 25 4.91 22,273
4 Bản mã 300 x 300 x 10 30 7.065 22,273
5 Bản mã 350 x 350 x 10 35 9.62 22,273
6 Thanh la 2500 x 40 x 4 2.5 3.14 22,273
7 Thanh la 2500 x 50 x 5 2.5 4.906 22,273
 
STT Tên Sản Phẩm  ĐVT Đơn Giá
1 Lưới hàn Φ4 kg 19.000
2 Lưới hàn Φ5  kg 18.000
3 Lưới hàn Φ6 + Φ8 + Φ10  kg 17.500
4 Lưới hàn Φ 3  kg 21.000
5 Lưới hàn Φ 2  kg 23.000
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

STT

Tên sản phẩm

Tiêu chuẩn

Trọng lượng (kg/m)

Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép hình I 100x55x4.5x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

9.5

20.400-21.400

2

Thép hình I 120x64x4.8x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

11.5

20.400-21.400

3

Thép hình I 150x75x5 x7x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

14

20.400-21.400

4

Thép hình I 194x150x6x9x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

30.6

20.400-21.400

5

Thép hình I 200x100x5.5x8x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

21.3

20.400-21.400

6

Thép hinh I 250x125x6x9x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

29.6

20.400-21.400

7

Thép hình I 294x200x8x12x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

56.8

20.400-21.400

8

Thép hình I 300x150x6.5x9x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

36.7

20.400-21.400

9

Thép hình I 350x175x7x11x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

49.6

20.400-21.400

10

Thép hình I 390x300x10x16x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

107

20.400-21.400

11

Thép hình I 400x200x8x13x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

66

20.400-21.400

12

Thép hình I 450x200x9x14x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

76

20.400-21.400

13

Thép hình I 482x300x11x15x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

114

22.200-23.200

14

Thép hình I 488x300x11x18x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

125

22.200-23.200

15

Thép hình I 496x199x9x14x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

77.9

22.200-23.200

16

Thép hình I 500x200x10x16x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

88.2

22.200-23.200

17

Thép hình I 582x300x12x20x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

133

22.200-23.200

18

Thép hình I 588x300x12x10x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

147

22.200-23.200

19

Thép hình I 596x199x10x15x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

92.5

22.200-23.200

20

Thép hình I 600x200x11x17x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

103

22.200-23.200

21

Thép hình I 700x300x13x24x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

182

22.200-23.200

22

Thép hình I 800x300x14x26x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

207

22.200-23.200

23

Thép hình I 900x300x16x28x(6-12)m

SS400/Q235/SS540

240

22.200-23.200

 

STT

Tên sản phẩm

Tiêu chuẩn

Trọng lượng (kg/m)

Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

7.05

18.400-19.400

2

Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

8.59

18.400-19.400

3

Thép hình U 100 x 50 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

9.36

18.400-19.400

4

Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

12.3

18.400-19.400

5

Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

10.4

18.400-19.400

6

Thép hình U 125 x 65 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

6.92

19.200-20.200

7

Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

19.35

18.400-19.400

8

Thép hình U 160 x 64 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

14.5

18.400-19.400

9

Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

17.4

18.400-19.400

10

Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

18.4

18.400-19.400

11

Thép hình U 200 x 78 x 9 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

24.6

21.200-22.200

12

Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x (6-12)m - HQ, NB

SS400/Q235/SS540

24.6

21.200-22.200

13

Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x (6-12)m - Nhật

SS400/Q235/SS540

30.3

21.200-22.200

14

Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

27.5

21.200-22.200

15

Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

34.6

21.200-22.200

16

Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

34.5

21.200-22.200

17

Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

39.2

21.200-22.200

18

Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

38.1

21.200-22.200

19

Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

54.5

21.200-22.200

20

Thép hình U 400 x 100 x 10.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

59

21.200-22.200

 

STT

Tên sản phẩm Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép V 30 x 30 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 1.36   

17.300-18.300

2

Thép V 40 x 40 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.42   

17.300-18.300

3

Thép V 50 x 50 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.32   

17.300-18.300

4

Thép V 50 x 50 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.05   

17.300-18.300

5

Thép V 50 x 50 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.77   

17.300-18.300

6

Thép V 50 x 50 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.77   

17.300-18.300

7

Thép V 60 x 60 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.63   

17.300-18.300

8

Thép V 60 x 60 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.57   

17.300-18.300

9

Thép V 63 x 63 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.82   

17.300-18.300

10

Thép V 63 x 63 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 5.72   

17.300-18.300

11

Thép V 70 x 70 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.39   

17.300-18.300

12

Thép V 75 x 75 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.89   

17.300-18.300

13

Thép V 70 x 70 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.39   

17.300-18.300

14

Thép V 75 x 75 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.96   

17.300-18.300

15

Thép V 80 x 80 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.36   

17.300-18.300

16

Thép V 80 x 80 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.51   

17.300-18.300

17

Thép V 80 x 80 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.65   

17.300-18.300

18

Thép V 90 x 90 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.35   

17.300-18.300

19

Thép V 90 x 90 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.64   

17.300-18.300

20

Thép V 100 x 100 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               12.20   

18.300-19.300

21

Thép V 100 x 100 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               15.10   

18.300-19.300

22

Thép V 120 x 120 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               14.70   

18.300-19.300

23

Thép V 120 x 120 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               18.26   

18.300-19.300

24

Thép V 120 x 120 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               21.60   

18.300-19.300

25

Thép V 130 x 130 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               19.75   

18.300-19.300

26

Thép V 130 x 130 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               23.40   

18.300-19.300

27

Thép V 150 x 150 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               22.90   

18.300-19.300

28

Thép V 150 x 150 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               27.30   

18.300-19.300

29

Thép V 150 x 150 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               33.80   

18.300-19.300

30

Thép V 175 x 175 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               39.40   

18.300-19.300

31

Thép V 200 x 200 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               45.30   

18.300-19.300

32

Thép V 200 x 200 x 20 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               59.70   

18.300-19.300

33

Thép V 200 x 200 x 25 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               74.00   

18.300-19.300

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
 
Chủng loại - Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 16,350 28,286
1.1 6m 1.89 16,350 30,902
1.2 6m 2.04 16,350 33,354
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 16,350 35,970
1.1 6m 2.41 16,350 39,404
1.2 6m 2.61 16,350 42,674
1.4 6m 3 16,350 49,050
1.5 6m 3.2 16,350 52,320
1.8 6m 3.76 16,350 61,476
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 16,350 48,887
1.1 6m 3.27 16,350 53,465
1.2 6m 3.55 16,350 58,043
1.4 6m 4.1 16,350 67,035
1.5 6m 4.37 16,350 71,450
1.8 6m 5.17 16,350 84,530
2 6m 5.68 16,350 92,868
2.3 6m 6.43 16,350 105,131
2.5 6m 6.92 16,350 113,142
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 16,350 62,130
1.1 6m 4.16 16,350 68,016
1.2 6m 4.52 16,350 73,902
1.4 6m 5.23 16,350 85,511
1.5 6m 5.58 16,350 91,233
1.8 6m 6.62 16,350 108,237
2 6m 7.29 16,350 119,192
2.3 6m 8.29 16,350 135,542
2.5 6m 8.93 16,350 146,006
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 16,350 78,644
1.1 6m 5.27 16,350 86,165
1.2 6m 5.74 16,350 93,849
1.4 6m 6.65 16,350 108,728
1.5 6m 7.1 16,350 116,085
1.8 6m 8.44 16,350 137,994
2 6m 9.32 16,350 152,382
2.3 6m 10.62 16,350 173,637
2.5 6m 11.47 16,350 187,535
2.8 6m 12.72 16,350 207,972
3 6m 13.54 16,350 221,379
3.2 6m 14.35 16,350 234,623
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 16,350 89,762
1.1 6m 6.02 16,350 98,427
1.2 6m 6.55 16,350 107,093
1.4 6m 7.6 16,350 124,260
1.5 6m 8.12 16,350 132,762
1.8 6m 9.67 16,350 158,105
2 6m 10.68 16,350 174,618
2.3 6m 12.18 16,350 199,143
2.5 6m 13.17 16,350 215,330
2.8 6m 14.63 16,350 239,201
3 6m 15.58 16,350 254,733
3.2 6m 16.53 16,350 270,266
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 16,350 109,382
1.2 6m 7.28 16,350 119,028
1.4 6m 8.45 16,350 138,158
1.5 6m 9.03 16,350 147,641
1.8 6m 10.76 16,350 175,926
2 6m 11.9 16,350 194,565
2.3 6m 13.58 16,350 222,033
2.5 6m 14.69 16,350 240,182
2.8 6m 16.32 16,350 266,832
3 6m 17.4 16,350 284,490
3.2 6m 18.47 16,350 301,985
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 16,350 136,196
1.4 6m 9.67 16,350 158,105
1.5 6m 10.34 16,350 169,059
1.8 6m 12.33 16,350 201,596
2 6m 13.64 16,350 223,014
2.3 6m 15.59 16,350 254,897
2.5 6m 16.87 16,350 275,825
2.8 6m 18.77 16,350 306,890
3 6m 20.02 16,350 327,327
3.2 6m 21.26 16,350 347,601
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 16,350 198,162
1.5 6m 12.96 16,350 211,896
1.8 6m 15.47 16,350 252,935
2 6m 17.13 16,350 280,076
2.3 6m 19.6 16,350 320,460
2.5 6m 21.23 16,350 347,111
2.8 6m 23.66 16,350 386,841
3 6m 25.26 16,350 413,001
3.2 6m 26.85 16,350 438,998
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
1.8 6m 49.66 16,350 811,941
2 6m 21.78 16,350 356,103
2.3 6m 24.95 16,350 407,933
2.5 6m 27.04 16,350 442,104
2.8 6m 30.16 16,350 493,116
3 6m 32.23 16,350 526,961
3.2 6m 34.28 16,350 560,478
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
1.8 6m 23.04 16,350 376,704
2 6m 25.54 16,350 417,579
2.3 6m 29.27 16,350 478,565
2.5 6m 31.74 16,350 518,949
2.8 6m 35.42 16,350 579,117
3 6m 37.87 16,350 619,175
3.2 6m 40.3 16,350 658,905
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 16,350 462,542
2 6m 31.37 16,350 512,900
2.3 6m 35.97 16,350 588,110
2.5 6m 39.03 16,350 638,141
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 46.61 16,350 762,074
3.2 6m 49.62 16,350 811,287
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 16,350 486,413
2 6m 33 16,350 539,550
2.3 6m 37.84 16,350 618,684
2.5 6m 41.06 16,350 671,331
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 49.05 16,350 801,968
3.2 6m 52.23 16,350 853,961
4 6m 64.81 16,350 1,059,644
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 16,350 544,292
2 6m 36.93 16,350 603,806
2.3 6m 42.37 16,350 692,750
2.5 6m 45.98 16,350 751,773
2.8 6m 54.37 16,350 888,950
3 6m 54.96 16,350 898,596
3.2 6m 58.52 16,350 956,802
           
           
Chủng loại & Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 23,500 40,655
1.1 6m 1.89 23,500 44,415
1.2 6m 2.04 23,500 47,940
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 23,500 51,700
1.1 6m 2.41 23,500 56,635
1.2 6m 2.61 23,500 61,335
1.4 6m 3 23,500 70,500
1.5 6m 3.2 23,500 75,200
1.8 6m 3.76 23,500 88,360
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 23,500 70,265
1.1 6m 3.27 23,500 76,845
1.2 6m 3.55 23,500 83,425
1.4 6m 4.1 23,500 96,350
1.5 6m 4.37 23,500 102,695
1.8 6m 5.17 23,500 121,495
2 6m 5.68 23,500 133,480
2.3 6m 6.43 23,500 151,105
2.5 6m 6.92 23,500 162,620
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 23,500 89,300
1.1 6m 4.16 23,500 97,760
1.2 6m 4.52 23,500 106,220
1.4 6m 5.23 23,500 122,905
1.5 6m 5.58 23,500 131,130
1.8 6m 6.62 23,500 155,570
2 6m 7.29 23,500 171,315
2.3 6m 8.29 23,500 194,815
2.5 6m 8.93 23,500 209,855
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 23,500 113,035
1.1 6m 5.27 23,500 123,845
1.2 6m 5.74 23,500 134,890
1.4 6m 6.65 23,500 156,275
1.5 6m 7.1 23,500 166,850
1.8 6m 8.44 23,500 198,340
2 6m 9.32 23,500 219,020
2.3 6m 10.62 23,500 249,570
2.5 6m 11.47 23,500 269,545
2.8 6m 12.72 23,500 298,920
3 6m 13.54 23,500 318,190
3.2 6m 14.35 23,500 337,225
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 23,500 129,015
1.1 6m 6.02 23,500 141,470
1.2 6m 6.55 23,500 153,925
1.4 6m 7.6 23,500 178,600
1.5 6m 8.12 23,500 190,820
1.8 6m 9.67 23,500 227,245
2 6m 10.68 23,500 250,980
2.3 6m 12.18 23,500 286,230
2.5 6m 13.17 23,500 309,495
2.8 6m 14.63 23,500 343,805
3 6m 15.58 23,500 366,130
  3.2 6m 16.53 23,500 388,455
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 23,500 157,215
1.2 6m 7.28 23,500 171,080
1.4 6m 8.45 23,500 198,575
1.5 6m 9.03 23,500 212,205
1.8 6m 10.76 23,500 252,860
2 6m 11.9 23,500 279,650
2.3 6m 13.58 23,500 319,130
2.5 6m 14.69 23,500 345,215
2.8 6m 16.32 23,500 383,520
3 6m 17.4 23,500 408,900
3.2 6m 18.47 23,500 434,045
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 23,500 195,755
Ống thép D48.1 1.4 6m 9.67 23,500 227,245
Ống thép D48.1 1.5 6m 10.34 23,500 242,990
1.8 6m 12.33 23,500 289,755
2 6m 13.64 23,500 320,540
2.3 6m 15.59 23,500 366,365
2.5 6m 16.87 23,500 396,445
2.8 6m 18.77 23,500 441,095
3 6m 20.02 23,500 470,470
3.2 6m 21.26 23,500 499,610
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 23,500 284,820
1.5 6m 12.96 23,500 304,560
1.8 6m 15.47 23,500 363,545
2 6m 17.13 23,500 402,555
2.3 6m 19.6 23,500 460,600
2.5 6m 21.23 23,500 498,905
2.8 6m 23.66 23,500 556,010
3 6m 25.26 23,500 593,610
3.2 6m 26.85 23,500 630,975
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 23,500 386,575
1.8 6m 19.66 23,500 462,010
2 6m 21.78 23,500 511,830
2.3 6m 24.95 23,500 586,325
2.5 6m 27.04 23,500 635,440
2.8 6m 30.16 23,500 708,760
3 6m 32.23 23,500 757,405
3.2 6m 34.28 23,500 805,580
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 23,500 452,845
1.8 6m 23.04 23,500 541,440
2 6m 25.54 23,500 600,190
2.3 6m 29.27 23,500 687,845
2.5 6m 31.74 23,500 745,890
2.8 6m 35.42 23,500 832,370
3 6m 37.87 23,500 889,945
3.2 6m 40.3 23,500 947,050
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 23,500 664,815
2 6m 31.37 23,500 737,195
2.3 6m 35.97 23,500 845,295
2.5 6m 39.03 23,500 917,205
2.8 6m 43.59 23,500 1,024,365
3 6m 46.61 23,500 1,095,335
3.2 6m 49.62 23,500 1,166,070
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 23,500 699,125
2 6m 33 23,500 775,500
2.3 6m 37.84 23,500 889,240
2.5 6m 41.06 23,500 964,910
2.8 6m 45.86 23,500 1,077,710
3 6m 49.05 23,500 1,152,675
3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 23,500 782,315
2 6m 36.93 23,500 867,855
2.3 6m 42.37 23,500 995,695
2.5 6m 45.98 23,500 1,080,530
2.8 6m 51.37 23,500 1,207,195
3 6m 54.96 23,500 1,291,560
3.2 6m 58.52 23,500 1,375,220
Ống thép D113.5 3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

 

 
Chủng loại - Quy cách Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg) Đơn giá(đ/Kg) Đơn giá(đ/m)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,350 61,640
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,350 66,708
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 16,350 76,845
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,350 43,001
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,350 46,434
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,350 53,138
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,350 45,617
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,350 49,704
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,350 53,792
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,350 61,803
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,350 57,879
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,350 63,275
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 16,350 68,670
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,350 78,971
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,350 84,039
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,350 98,918
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 16,350 127,367
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,350 73,248
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,350 80,279
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,350 87,146
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,350 100,553
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 16,350 107,256
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,350 126,713
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,350 139,302
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,350 111,834
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 16,350 122,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,350 133,253
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,350 154,508
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,350 195,873
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,350 216,311
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,350 246,231
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,350 265,688
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,350 130,310
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,350 134,888
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,350 147,968
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,350 161,048
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,350 186,881
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,350 199,634
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,350 237,566
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,350 262,418
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 16,350 299,205
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,350 323,403
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 16,350 359,210
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 16,350 382,590
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,350 131,127
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,350 142,572
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,350 165,299
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 16,350 176,580
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,350 209,771
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,350 231,680
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,350 263,889
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,350 284,981
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,350 336,320
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,350 376,214
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,350 416,435
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,350 476,439
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,350 516,006
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,350 574,703
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 16,350 613,616
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,350 627,677
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,350 179,523
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,350 208,299
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,350 455,021
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,350 428,861
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 16,350 402,210
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,350 361,989
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,350 334,685
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,350 293,319
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,350 265,197
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,350 222,687
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,350 338,118
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,350 403,682
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,350 447,009
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,350 511,592
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,350 554,102
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,350 617,540
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,350 659,396
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,350 700,925
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,350 407,606
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 16,350 1,024,818

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
 
STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)
1 Bản mã 100 x 100 x 10 10 0.785 22,273
2 Bản mã 200 x 200 x 10 20 3.14 22,273
3 Bản mã 250 x 250 x 10 25 4.91 22,273
4 Bản mã 300 x 300 x 10 30 7.065 22,273
5 Bản mã 350 x 350 x 10 35 9.62 22,273
6 Thanh la 2500 x 40 x 4 2.5 3.14 22,273
7 Thanh la 2500 x 50 x 5 2.5 4.906 22,273
 
STT Tên Sản Phẩm  ĐVT Đơn Giá
1 Lưới hàn Φ4 kg 19.000
2 Lưới hàn Φ5  kg 18.000
3 Lưới hàn Φ6 + Φ8 + Φ10  kg 17.500
4 Lưới hàn Φ 3  kg 21.000
5 Lưới hàn Φ 2  kg 23.000
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

STT

Tên sản phẩm

Tiêu chuẩn

Trọng lượng (kg/m)

Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

7.05

18.400-19.400

2

Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

8.59

18.400-19.400

3

Thép hình U 100 x 50 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

9.36

18.400-19.400

4

Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

12.3

18.400-19.400

5

Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

10.4

18.400-19.400

6

Thép hình U 125 x 65 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

6.92

19.200-20.200

7

Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

19.35

18.400-19.400

8

Thép hình U 160 x 64 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

14.5

18.400-19.400

9

Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

17.4

18.400-19.400

10

Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

18.4

18.400-19.400

11

Thép hình U 200 x 78 x 9 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

24.6

21.200-22.200

12

Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x (6-12)m - HQ, NB

SS400/Q235/SS540

24.6

21.200-22.200

13

Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x (6-12)m - Nhật

SS400/Q235/SS540

30.3

21.200-22.200

14

Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

27.5

21.200-22.200

15

Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

34.6

21.200-22.200

16

Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

34.5

21.200-22.200

17

Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

39.2

21.200-22.200

18

Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

38.1

21.200-22.200

19

Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x (6-12)m - HQ

SS400/Q235/SS540

54.5

21.200-22.200

20

Thép hình U 400 x 100 x 10.5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

59

21.200-22.200

 

STT

Tên sản phẩm Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép V 30 x 30 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 1.36   

17.300-18.300

2

Thép V 40 x 40 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.42   

17.300-18.300

3

Thép V 50 x 50 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.32   

17.300-18.300

4

Thép V 50 x 50 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.05   

17.300-18.300

5

Thép V 50 x 50 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.77   

17.300-18.300

6

Thép V 50 x 50 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.77   

17.300-18.300

7

Thép V 60 x 60 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.63   

17.300-18.300

8

Thép V 60 x 60 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.57   

17.300-18.300

9

Thép V 63 x 63 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.82   

17.300-18.300

10

Thép V 63 x 63 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 5.72   

17.300-18.300

11

Thép V 70 x 70 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.39   

17.300-18.300

12

Thép V 75 x 75 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.89   

17.300-18.300

13

Thép V 70 x 70 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.39   

17.300-18.300

14

Thép V 75 x 75 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.96   

17.300-18.300

15

Thép V 80 x 80 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.36   

17.300-18.300

16

Thép V 80 x 80 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.51   

17.300-18.300

17

Thép V 80 x 80 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.65   

17.300-18.300

18

Thép V 90 x 90 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.35   

17.300-18.300

19

Thép V 90 x 90 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.64   

17.300-18.300

20

Thép V 100 x 100 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               12.20   

18.300-19.300

21

Thép V 100 x 100 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               15.10   

18.300-19.300

22

Thép V 120 x 120 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               14.70   

18.300-19.300

23

Thép V 120 x 120 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               18.26   

18.300-19.300

24

Thép V 120 x 120 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               21.60   

18.300-19.300

25

Thép V 130 x 130 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               19.75   

18.300-19.300

26

Thép V 130 x 130 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               23.40   

18.300-19.300

27

Thép V 150 x 150 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               22.90   

18.300-19.300

28

Thép V 150 x 150 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               27.30   

18.300-19.300

29

Thép V 150 x 150 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               33.80   

18.300-19.300

30

Thép V 175 x 175 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               39.40   

18.300-19.300

31

Thép V 200 x 200 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               45.30   

18.300-19.300

32

Thép V 200 x 200 x 20 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               59.70   

18.300-19.300

33

Thép V 200 x 200 x 25 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               74.00   

18.300-19.300

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
 
Chủng loại - Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 16,350 28,286
1.1 6m 1.89 16,350 30,902
1.2 6m 2.04 16,350 33,354
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 16,350 35,970
1.1 6m 2.41 16,350 39,404
1.2 6m 2.61 16,350 42,674
1.4 6m 3 16,350 49,050
1.5 6m 3.2 16,350 52,320
1.8 6m 3.76 16,350 61,476
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 16,350 48,887
1.1 6m 3.27 16,350 53,465
1.2 6m 3.55 16,350 58,043
1.4 6m 4.1 16,350 67,035
1.5 6m 4.37 16,350 71,450
1.8 6m 5.17 16,350 84,530
2 6m 5.68 16,350 92,868
2.3 6m 6.43 16,350 105,131
2.5 6m 6.92 16,350 113,142
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 16,350 62,130
1.1 6m 4.16 16,350 68,016
1.2 6m 4.52 16,350 73,902
1.4 6m 5.23 16,350 85,511
1.5 6m 5.58 16,350 91,233
1.8 6m 6.62 16,350 108,237
2 6m 7.29 16,350 119,192
2.3 6m 8.29 16,350 135,542
2.5 6m 8.93 16,350 146,006
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 16,350 78,644
1.1 6m 5.27 16,350 86,165
1.2 6m 5.74 16,350 93,849
1.4 6m 6.65 16,350 108,728
1.5 6m 7.1 16,350 116,085
1.8 6m 8.44 16,350 137,994
2 6m 9.32 16,350 152,382
2.3 6m 10.62 16,350 173,637
2.5 6m 11.47 16,350 187,535
2.8 6m 12.72 16,350 207,972
3 6m 13.54 16,350 221,379
3.2 6m 14.35 16,350 234,623
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 16,350 89,762
1.1 6m 6.02 16,350 98,427
1.2 6m 6.55 16,350 107,093
1.4 6m 7.6 16,350 124,260
1.5 6m 8.12 16,350 132,762
1.8 6m 9.67 16,350 158,105
2 6m 10.68 16,350 174,618
2.3 6m 12.18 16,350 199,143
2.5 6m 13.17 16,350 215,330
2.8 6m 14.63 16,350 239,201
3 6m 15.58 16,350 254,733
3.2 6m 16.53 16,350 270,266
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 16,350 109,382
1.2 6m 7.28 16,350 119,028
1.4 6m 8.45 16,350 138,158
1.5 6m 9.03 16,350 147,641
1.8 6m 10.76 16,350 175,926
2 6m 11.9 16,350 194,565
2.3 6m 13.58 16,350 222,033
2.5 6m 14.69 16,350 240,182
2.8 6m 16.32 16,350 266,832
3 6m 17.4 16,350 284,490
3.2 6m 18.47 16,350 301,985
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 16,350 136,196
1.4 6m 9.67 16,350 158,105
1.5 6m 10.34 16,350 169,059
1.8 6m 12.33 16,350 201,596
2 6m 13.64 16,350 223,014
2.3 6m 15.59 16,350 254,897
2.5 6m 16.87 16,350 275,825
2.8 6m 18.77 16,350 306,890
3 6m 20.02 16,350 327,327
3.2 6m 21.26 16,350 347,601
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 16,350 198,162
1.5 6m 12.96 16,350 211,896
1.8 6m 15.47 16,350 252,935
2 6m 17.13 16,350 280,076
2.3 6m 19.6 16,350 320,460
2.5 6m 21.23 16,350 347,111
2.8 6m 23.66 16,350 386,841
3 6m 25.26 16,350 413,001
3.2 6m 26.85 16,350 438,998
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
1.8 6m 49.66 16,350 811,941
2 6m 21.78 16,350 356,103
2.3 6m 24.95 16,350 407,933
2.5 6m 27.04 16,350 442,104
2.8 6m 30.16 16,350 493,116
3 6m 32.23 16,350 526,961
3.2 6m 34.28 16,350 560,478
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
1.8 6m 23.04 16,350 376,704
2 6m 25.54 16,350 417,579
2.3 6m 29.27 16,350 478,565
2.5 6m 31.74 16,350 518,949
2.8 6m 35.42 16,350 579,117
3 6m 37.87 16,350 619,175
3.2 6m 40.3 16,350 658,905
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 16,350 462,542
2 6m 31.37 16,350 512,900
2.3 6m 35.97 16,350 588,110
2.5 6m 39.03 16,350 638,141
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 46.61 16,350 762,074
3.2 6m 49.62 16,350 811,287
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 16,350 486,413
2 6m 33 16,350 539,550
2.3 6m 37.84 16,350 618,684
2.5 6m 41.06 16,350 671,331
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 49.05 16,350 801,968
3.2 6m 52.23 16,350 853,961
4 6m 64.81 16,350 1,059,644
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 16,350 544,292
2 6m 36.93 16,350 603,806
2.3 6m 42.37 16,350 692,750
2.5 6m 45.98 16,350 751,773
2.8 6m 54.37 16,350 888,950
3 6m 54.96 16,350 898,596
3.2 6m 58.52 16,350 956,802
           
           
Chủng loại & Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 23,500 40,655
1.1 6m 1.89 23,500 44,415
1.2 6m 2.04 23,500 47,940
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 23,500 51,700
1.1 6m 2.41 23,500 56,635
1.2 6m 2.61 23,500 61,335
1.4 6m 3 23,500 70,500
1.5 6m 3.2 23,500 75,200
1.8 6m 3.76 23,500 88,360
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 23,500 70,265
1.1 6m 3.27 23,500 76,845
1.2 6m 3.55 23,500 83,425
1.4 6m 4.1 23,500 96,350
1.5 6m 4.37 23,500 102,695
1.8 6m 5.17 23,500 121,495
2 6m 5.68 23,500 133,480
2.3 6m 6.43 23,500 151,105
2.5 6m 6.92 23,500 162,620
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 23,500 89,300
1.1 6m 4.16 23,500 97,760
1.2 6m 4.52 23,500 106,220
1.4 6m 5.23 23,500 122,905
1.5 6m 5.58 23,500 131,130
1.8 6m 6.62 23,500 155,570
2 6m 7.29 23,500 171,315
2.3 6m 8.29 23,500 194,815
2.5 6m 8.93 23,500 209,855
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 23,500 113,035
1.1 6m 5.27 23,500 123,845
1.2 6m 5.74 23,500 134,890
1.4 6m 6.65 23,500 156,275
1.5 6m 7.1 23,500 166,850
1.8 6m 8.44 23,500 198,340
2 6m 9.32 23,500 219,020
2.3 6m 10.62 23,500 249,570
2.5 6m 11.47 23,500 269,545
2.8 6m 12.72 23,500 298,920
3 6m 13.54 23,500 318,190
3.2 6m 14.35 23,500 337,225
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 23,500 129,015
1.1 6m 6.02 23,500 141,470
1.2 6m 6.55 23,500 153,925
1.4 6m 7.6 23,500 178,600
1.5 6m 8.12 23,500 190,820
1.8 6m 9.67 23,500 227,245
2 6m 10.68 23,500 250,980
2.3 6m 12.18 23,500 286,230
2.5 6m 13.17 23,500 309,495
2.8 6m 14.63 23,500 343,805
3 6m 15.58 23,500 366,130
  3.2 6m 16.53 23,500 388,455
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 23,500 157,215
1.2 6m 7.28 23,500 171,080
1.4 6m 8.45 23,500 198,575
1.5 6m 9.03 23,500 212,205
1.8 6m 10.76 23,500 252,860
2 6m 11.9 23,500 279,650
2.3 6m 13.58 23,500 319,130
2.5 6m 14.69 23,500 345,215
2.8 6m 16.32 23,500 383,520
3 6m 17.4 23,500 408,900
3.2 6m 18.47 23,500 434,045
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 23,500 195,755
Ống thép D48.1 1.4 6m 9.67 23,500 227,245
Ống thép D48.1 1.5 6m 10.34 23,500 242,990
1.8 6m 12.33 23,500 289,755
2 6m 13.64 23,500 320,540
2.3 6m 15.59 23,500 366,365
2.5 6m 16.87 23,500 396,445
2.8 6m 18.77 23,500 441,095
3 6m 20.02 23,500 470,470
3.2 6m 21.26 23,500 499,610
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 23,500 284,820
1.5 6m 12.96 23,500 304,560
1.8 6m 15.47 23,500 363,545
2 6m 17.13 23,500 402,555
2.3 6m 19.6 23,500 460,600
2.5 6m 21.23 23,500 498,905
2.8 6m 23.66 23,500 556,010
3 6m 25.26 23,500 593,610
3.2 6m 26.85 23,500 630,975
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 23,500 386,575
1.8 6m 19.66 23,500 462,010
2 6m 21.78 23,500 511,830
2.3 6m 24.95 23,500 586,325
2.5 6m 27.04 23,500 635,440
2.8 6m 30.16 23,500 708,760
3 6m 32.23 23,500 757,405
3.2 6m 34.28 23,500 805,580
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 23,500 452,845
1.8 6m 23.04 23,500 541,440
2 6m 25.54 23,500 600,190
2.3 6m 29.27 23,500 687,845
2.5 6m 31.74 23,500 745,890
2.8 6m 35.42 23,500 832,370
3 6m 37.87 23,500 889,945
3.2 6m 40.3 23,500 947,050
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 23,500 664,815
2 6m 31.37 23,500 737,195
2.3 6m 35.97 23,500 845,295
2.5 6m 39.03 23,500 917,205
2.8 6m 43.59 23,500 1,024,365
3 6m 46.61 23,500 1,095,335
3.2 6m 49.62 23,500 1,166,070
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 23,500 699,125
2 6m 33 23,500 775,500
2.3 6m 37.84 23,500 889,240
2.5 6m 41.06 23,500 964,910
2.8 6m 45.86 23,500 1,077,710
3 6m 49.05 23,500 1,152,675
3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 23,500 782,315
2 6m 36.93 23,500 867,855
2.3 6m 42.37 23,500 995,695
2.5 6m 45.98 23,500 1,080,530
2.8 6m 51.37 23,500 1,207,195
3 6m 54.96 23,500 1,291,560
3.2 6m 58.52 23,500 1,375,220
Ống thép D113.5 3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

 

 
Chủng loại - Quy cách Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg) Đơn giá(đ/Kg) Đơn giá(đ/m)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,350 61,640
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,350 66,708
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 16,350 76,845
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,350 43,001
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,350 46,434
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,350 53,138
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,350 45,617
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,350 49,704
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,350 53,792
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,350 61,803
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,350 57,879
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,350 63,275
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 16,350 68,670
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,350 78,971
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,350 84,039
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,350 98,918
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 16,350 127,367
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,350 73,248
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,350 80,279
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,350 87,146
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,350 100,553
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 16,350 107,256
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,350 126,713
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,350 139,302
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,350 111,834
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 16,350 122,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,350 133,253
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,350 154,508
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,350 195,873
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,350 216,311
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,350 246,231
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,350 265,688
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,350 130,310
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,350 134,888
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,350 147,968
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,350 161,048
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,350 186,881
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,350 199,634
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,350 237,566
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,350 262,418
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 16,350 299,205
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,350 323,403
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 16,350 359,210
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 16,350 382,590
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,350 131,127
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,350 142,572
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,350 165,299
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 16,350 176,580
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,350 209,771
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,350 231,680
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,350 263,889
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,350 284,981
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,350 336,320
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,350 376,214
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,350 416,435
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,350 476,439
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,350 516,006
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,350 574,703
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 16,350 613,616
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,350 627,677
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,350 179,523
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,350 208,299
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,350 455,021
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,350 428,861
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 16,350 402,210
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,350 361,989
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,350 334,685
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,350 293,319
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,350 265,197
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,350 222,687
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,350 338,118
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,350 403,682
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,350 447,009
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,350 511,592
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,350 554,102
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,350 617,540
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,350 659,396
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,350 700,925
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,350 407,606
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 16,350 1,024,818

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
 
STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)
1 Bản mã 100 x 100 x 10 10 0.785 22,273
2 Bản mã 200 x 200 x 10 20 3.14 22,273
3 Bản mã 250 x 250 x 10 25 4.91 22,273
4 Bản mã 300 x 300 x 10 30 7.065 22,273
5 Bản mã 350 x 350 x 10 35 9.62 22,273
6 Thanh la 2500 x 40 x 4 2.5 3.14 22,273
7 Thanh la 2500 x 50 x 5 2.5 4.906 22,273
 
STT Tên Sản Phẩm  ĐVT Đơn Giá
1 Lưới hàn Φ4 kg 19.000
2 Lưới hàn Φ5  kg 18.000
3 Lưới hàn Φ6 + Φ8 + Φ10  kg 17.500
4 Lưới hàn Φ 3  kg 21.000
5 Lưới hàn Φ 2  kg 23.000
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

STT

Tên sản phẩm Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)

1

Thép V 30 x 30 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 1.36   

17.300-18.300

2

Thép V 40 x 40 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.42   

17.300-18.300

3

Thép V 50 x 50 x 3 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 2.32   

17.300-18.300

4

Thép V 50 x 50 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.05   

17.300-18.300

5

Thép V 50 x 50 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.77   

17.300-18.300

6

Thép V 50 x 50 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.77   

17.300-18.300

7

Thép V 60 x 60 x 4 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 3.63   

17.300-18.300

8

Thép V 60 x 60 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.57   

17.300-18.300

9

Thép V 63 x 63 x 5 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 4.82   

17.300-18.300

10

Thép V 63 x 63 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 5.72   

17.300-18.300

11

Thép V 70 x 70 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.39   

17.300-18.300

12

Thép V 75 x 75 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 6.89   

17.300-18.300

13

Thép V 70 x 70 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.39   

17.300-18.300

14

Thép V 75 x 75 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.96   

17.300-18.300

15

Thép V 80 x 80 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 7.36   

17.300-18.300

16

Thép V 80 x 80 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.51   

17.300-18.300

17

Thép V 80 x 80 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.65   

17.300-18.300

18

Thép V 90 x 90 x 6 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 8.35   

17.300-18.300

19

Thép V 90 x 90 x 7 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

                 9.64   

17.300-18.300

20

Thép V 100 x 100 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               12.20   

18.300-19.300

21

Thép V 100 x 100 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               15.10   

18.300-19.300

22

Thép V 120 x 120 x 8 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               14.70   

18.300-19.300

23

Thép V 120 x 120 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               18.26   

18.300-19.300

24

Thép V 120 x 120 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               21.60   

18.300-19.300

25

Thép V 130 x 130 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               19.75   

18.300-19.300

26

Thép V 130 x 130 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               23.40   

18.300-19.300

27

Thép V 150 x 150 x 10 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               22.90   

18.300-19.300

28

Thép V 150 x 150 x 12 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               27.30   

18.300-19.300

29

Thép V 150 x 150 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               33.80   

18.300-19.300

30

Thép V 175 x 175 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               39.40   

18.300-19.300

31

Thép V 200 x 200 x 15 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               45.30   

18.300-19.300

32

Thép V 200 x 200 x 20 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               59.70   

18.300-19.300

33

Thép V 200 x 200 x 25 x (6-12)m

SS400/Q235/SS540

               74.00   

18.300-19.300

 
Chủng loại - Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 16,350 28,286
1.1 6m 1.89 16,350 30,902
1.2 6m 2.04 16,350 33,354
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 16,350 35,970
1.1 6m 2.41 16,350 39,404
1.2 6m 2.61 16,350 42,674
1.4 6m 3 16,350 49,050
1.5 6m 3.2 16,350 52,320
1.8 6m 3.76 16,350 61,476
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 16,350 48,887
1.1 6m 3.27 16,350 53,465
1.2 6m 3.55 16,350 58,043
1.4 6m 4.1 16,350 67,035
1.5 6m 4.37 16,350 71,450
1.8 6m 5.17 16,350 84,530
2 6m 5.68 16,350 92,868
2.3 6m 6.43 16,350 105,131
2.5 6m 6.92 16,350 113,142
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 16,350 62,130
1.1 6m 4.16 16,350 68,016
1.2 6m 4.52 16,350 73,902
1.4 6m 5.23 16,350 85,511
1.5 6m 5.58 16,350 91,233
1.8 6m 6.62 16,350 108,237
2 6m 7.29 16,350 119,192
2.3 6m 8.29 16,350 135,542
2.5 6m 8.93 16,350 146,006
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 16,350 78,644
1.1 6m 5.27 16,350 86,165
1.2 6m 5.74 16,350 93,849
1.4 6m 6.65 16,350 108,728
1.5 6m 7.1 16,350 116,085
1.8 6m 8.44 16,350 137,994
2 6m 9.32 16,350 152,382
2.3 6m 10.62 16,350 173,637
2.5 6m 11.47 16,350 187,535
2.8 6m 12.72 16,350 207,972
3 6m 13.54 16,350 221,379
3.2 6m 14.35 16,350 234,623
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 16,350 89,762
1.1 6m 6.02 16,350 98,427
1.2 6m 6.55 16,350 107,093
1.4 6m 7.6 16,350 124,260
1.5 6m 8.12 16,350 132,762
1.8 6m 9.67 16,350 158,105
2 6m 10.68 16,350 174,618
2.3 6m 12.18 16,350 199,143
2.5 6m 13.17 16,350 215,330
2.8 6m 14.63 16,350 239,201
3 6m 15.58 16,350 254,733
3.2 6m 16.53 16,350 270,266
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 16,350 109,382
1.2 6m 7.28 16,350 119,028
1.4 6m 8.45 16,350 138,158
1.5 6m 9.03 16,350 147,641
1.8 6m 10.76 16,350 175,926
2 6m 11.9 16,350 194,565
2.3 6m 13.58 16,350 222,033
2.5 6m 14.69 16,350 240,182
2.8 6m 16.32 16,350 266,832
3 6m 17.4 16,350 284,490
3.2 6m 18.47 16,350 301,985
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 16,350 136,196
1.4 6m 9.67 16,350 158,105
1.5 6m 10.34 16,350 169,059
1.8 6m 12.33 16,350 201,596
2 6m 13.64 16,350 223,014
2.3 6m 15.59 16,350 254,897
2.5 6m 16.87 16,350 275,825
2.8 6m 18.77 16,350 306,890
3 6m 20.02 16,350 327,327
3.2 6m 21.26 16,350 347,601
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 16,350 198,162
1.5 6m 12.96 16,350 211,896
1.8 6m 15.47 16,350 252,935
2 6m 17.13 16,350 280,076
2.3 6m 19.6 16,350 320,460
2.5 6m 21.23 16,350 347,111
2.8 6m 23.66 16,350 386,841
3 6m 25.26 16,350 413,001
3.2 6m 26.85 16,350 438,998
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
1.8 6m 49.66 16,350 811,941
2 6m 21.78 16,350 356,103
2.3 6m 24.95 16,350 407,933
2.5 6m 27.04 16,350 442,104
2.8 6m 30.16 16,350 493,116
3 6m 32.23 16,350 526,961
3.2 6m 34.28 16,350 560,478
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
1.8 6m 23.04 16,350 376,704
2 6m 25.54 16,350 417,579
2.3 6m 29.27 16,350 478,565
2.5 6m 31.74 16,350 518,949
2.8 6m 35.42 16,350 579,117
3 6m 37.87 16,350 619,175
3.2 6m 40.3 16,350 658,905
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 16,350 462,542
2 6m 31.37 16,350 512,900
2.3 6m 35.97 16,350 588,110
2.5 6m 39.03 16,350 638,141
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 46.61 16,350 762,074
3.2 6m 49.62 16,350 811,287
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 16,350 486,413
2 6m 33 16,350 539,550
2.3 6m 37.84 16,350 618,684
2.5 6m 41.06 16,350 671,331
2.8 6m 45.86 16,350 749,811
3 6m 49.05 16,350 801,968
3.2 6m 52.23 16,350 853,961
4 6m 64.81 16,350 1,059,644
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 16,350 544,292
2 6m 36.93 16,350 603,806
2.3 6m 42.37 16,350 692,750
2.5 6m 45.98 16,350 751,773
2.8 6m 54.37 16,350 888,950
3 6m 54.96 16,350 898,596
3.2 6m 58.52 16,350 956,802
           
           
Chủng loại & Quy cách Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 23,500 40,655
1.1 6m 1.89 23,500 44,415
1.2 6m 2.04 23,500 47,940
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 23,500 51,700
1.1 6m 2.41 23,500 56,635
1.2 6m 2.61 23,500 61,335
1.4 6m 3 23,500 70,500
1.5 6m 3.2 23,500 75,200
1.8 6m 3.76 23,500 88,360
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 23,500 70,265
1.1 6m 3.27 23,500 76,845
1.2 6m 3.55 23,500 83,425
1.4 6m 4.1 23,500 96,350
1.5 6m 4.37 23,500 102,695
1.8 6m 5.17 23,500 121,495
2 6m 5.68 23,500 133,480
2.3 6m 6.43 23,500 151,105
2.5 6m 6.92 23,500 162,620
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 23,500 89,300
1.1 6m 4.16 23,500 97,760
1.2 6m 4.52 23,500 106,220
1.4 6m 5.23 23,500 122,905
1.5 6m 5.58 23,500 131,130
1.8 6m 6.62 23,500 155,570
2 6m 7.29 23,500 171,315
2.3 6m 8.29 23,500 194,815
2.5 6m 8.93 23,500 209,855
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 23,500 113,035
1.1 6m 5.27 23,500 123,845
1.2 6m 5.74 23,500 134,890
1.4 6m 6.65 23,500 156,275
1.5 6m 7.1 23,500 166,850
1.8 6m 8.44 23,500 198,340
2 6m 9.32 23,500 219,020
2.3 6m 10.62 23,500 249,570
2.5 6m 11.47 23,500 269,545
2.8 6m 12.72 23,500 298,920
3 6m 13.54 23,500 318,190
3.2 6m 14.35 23,500 337,225
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 23,500 129,015
1.1 6m 6.02 23,500 141,470
1.2 6m 6.55 23,500 153,925
1.4 6m 7.6 23,500 178,600
1.5 6m 8.12 23,500 190,820
1.8 6m 9.67 23,500 227,245
2 6m 10.68 23,500 250,980
2.3 6m 12.18 23,500 286,230
2.5 6m 13.17 23,500 309,495
2.8 6m 14.63 23,500 343,805
3 6m 15.58 23,500 366,130
  3.2 6m 16.53 23,500 388,455
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 23,500 157,215
1.2 6m 7.28 23,500 171,080
1.4 6m 8.45 23,500 198,575
1.5 6m 9.03 23,500 212,205
1.8 6m 10.76 23,500 252,860
2 6m 11.9 23,500 279,650
2.3 6m 13.58 23,500 319,130
2.5 6m 14.69 23,500 345,215
2.8 6m 16.32 23,500 383,520
3 6m 17.4 23,500 408,900
3.2 6m 18.47 23,500 434,045
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 23,500 195,755
Ống thép D48.1 1.4 6m 9.67 23,500 227,245
Ống thép D48.1 1.5 6m 10.34 23,500 242,990
1.8 6m 12.33 23,500 289,755
2 6m 13.64 23,500 320,540
2.3 6m 15.59 23,500 366,365
2.5 6m 16.87 23,500 396,445
2.8 6m 18.77 23,500 441,095
3 6m 20.02 23,500 470,470
3.2 6m 21.26 23,500 499,610
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 23,500 284,820
1.5 6m 12.96 23,500 304,560
1.8 6m 15.47 23,500 363,545
2 6m 17.13 23,500 402,555
2.3 6m 19.6 23,500 460,600
2.5 6m 21.23 23,500 498,905
2.8 6m 23.66 23,500 556,010
3 6m 25.26 23,500 593,610
3.2 6m 26.85 23,500 630,975
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 23,500 386,575
1.8 6m 19.66 23,500 462,010
2 6m 21.78 23,500 511,830
2.3 6m 24.95 23,500 586,325
2.5 6m 27.04 23,500 635,440
2.8 6m 30.16 23,500 708,760
3 6m 32.23 23,500 757,405
3.2 6m 34.28 23,500 805,580
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 23,500 452,845
1.8 6m 23.04 23,500 541,440
2 6m 25.54 23,500 600,190
2.3 6m 29.27 23,500 687,845
2.5 6m 31.74 23,500 745,890
2.8 6m 35.42 23,500 832,370
3 6m 37.87 23,500 889,945
3.2 6m 40.3 23,500 947,050
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 23,500 664,815
2 6m 31.37 23,500 737,195
2.3 6m 35.97 23,500 845,295
2.5 6m 39.03 23,500 917,205
2.8 6m 43.59 23,500 1,024,365
3 6m 46.61 23,500 1,095,335
3.2 6m 49.62 23,500 1,166,070
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 23,500 699,125
2 6m 33 23,500 775,500
2.3 6m 37.84 23,500 889,240
2.5 6m 41.06 23,500 964,910
2.8 6m 45.86 23,500 1,077,710
3 6m 49.05 23,500 1,152,675
3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 23,500 782,315
2 6m 36.93 23,500 867,855
2.3 6m 42.37 23,500 995,695
2.5 6m 45.98 23,500 1,080,530
2.8 6m 51.37 23,500 1,207,195
3 6m 54.96 23,500 1,291,560
3.2 6m 58.52 23,500 1,375,220
Ống thép D113.5 3.2 6m 52.23 23,500 1,227,405

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

 

 
Chủng loại - Quy cách Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg) Đơn giá(đ/Kg) Đơn giá(đ/m)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,350 61,640
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,350 66,708
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 16,350 76,845
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,350 39,404
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,350 43,001
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,350 46,434
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,350 53,138
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,350 45,617
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,350 49,704
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,350 53,792
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,350 61,803
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,350 57,879
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,350 63,275
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 16,350 68,670
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,350 78,971
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,350 84,039
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,350 98,918
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 16,350 127,367
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,350 73,248
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,350 80,279
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,350 87,146
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,350 100,553
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 16,350 107,256
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,350 126,713
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,350 139,302
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,350 111,834
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 16,350 122,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,350 133,253
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,350 154,508
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,350 195,873
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,350 216,311
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,350 246,231
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,350 265,688
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,350 88,781
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,350 97,119
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,350 105,621
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,350 122,135
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,350 130,310
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,350 154,344
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 16,350 170,040
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 16,350 192,930
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,350 207,972
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,350 134,888
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,350 147,968
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,350 161,048
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,350 186,881
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,350 199,634
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,350 237,566
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,350 262,418
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 16,350 299,205
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,350 323,403
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 16,350 359,210
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 16,350 382,590
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,350 131,127
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,350 142,572
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,350 165,299
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 16,350 176,580
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,350 209,771
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,350 231,680
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,350 263,889
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,350 284,981
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,350 336,320
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,350 315,065
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,350 376,214
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,350 416,435
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,350 476,439
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,350 516,006
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,350 574,703
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 16,350 613,616
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,350 627,677
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,350 164,972
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,350 179,523
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,350 208,299
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,350 455,021
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,350 428,861
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 16,350 402,210
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,350 361,989
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,350 334,685
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,350 293,319
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,350 265,197
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,350 222,687
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,350 316,046
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,350 338,118
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,350 403,682
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,350 447,009
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,350 511,592
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,350 554,102
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,350 617,540
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,350 659,396
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,350 700,925
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,350 198,816
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,350 216,474
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,350 251,463
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,350 268,958
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,350 320,624
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 16,350 354,795
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 16,350 405,480
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,350 438,998
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,350 488,538
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,350 521,238
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,350 553,611
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,350 407,606
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,350 487,067
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,350 539,714
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 16,350 618,030
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,350 670,023
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 16,350 747,195
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,350 798,371
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,350 849,219
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,350 925,083
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,350 1,000,130
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,350 1,049,834
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 16,350 1,024,818

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
 
STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)
1 Bản mã 100 x 100 x 10 10 0.785 22,273
2 Bản mã 200 x 200 x 10 20 3.14 22,273
3 Bản mã 250 x 250 x 10 25 4.91 22,273
4 Bản mã 300 x 300 x 10 30 7.065 22,273
5 Bản mã 350 x 350 x 10 35 9.62 22,273
6 Thanh la 2500 x 40 x 4 2.5 3.14 22,273
7 Thanh la 2500 x 50 x 5 2.5 4.906 22,273
 
STT Tên Sản Phẩm  ĐVT Đơn Giá
1 Lưới hàn Φ4 kg 19.000
2 Lưới hàn Φ5  kg 18.000
3 Lưới hàn Φ6 + Φ8 + Φ10  kg 17.500
4 Lưới hàn Φ 3  kg 21.000
5 Lưới hàn Φ 2  kg 23.000
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
Tên sản phẩm Độ dày (mm) Chiều dài Trọng lượng (Kg) Đơn giá (đ/Kg) Đơn giá ( đ/m)
Ống thép D12.7 1 6m 1.73 20,350 35,206
1.1 6m 1.89 20,350 38,462
1.2 6m 2.04 20,350 41,514
Ống thép D15.9 1 6m 2.2 20,350 44,770
1.1 6m 2.41 20,350 49,044
1.2 6m 2.61 20,350 53,114
1.4 6m 3 20,350 61,050
1.5 6m 3.2 20,350 65,120
1.8 6m 3.76 20,350 76,516
Ống thép D21.2 1 6m 2.99 20,350 60,847
1.1 6m 3.27 20,350 66,545
1.2 6m 3.55 20,350 72,243
1.4 6m 4.1 20,350 83,435
1.5 6m 4.37 20,350 88,930
1.8 6m 5.17 20,350 105,210
2 6m 5.68 20,350 115,588
2.3 6m 6.43 20,350 130,851
2.5 6m 6.92 20,350 140,822
Ống thép D26.65 1 6m 3.8 20,350 77,330
1.1 6m 4.16 20,350 84,656
1.2 6m 4.52 20,350 91,982
1.4 6m 5.23 20,350 106,431
1.5 6m 5.58 20,350 113,553
1.8 6m 6.62 20,350 134,717
2 6m 7.29 20,350 148,352
2.3 6m 8.29 20,350 168,702
2.5 6m 8.93 20,350 181,726
Ống thép D33.5 1 6m 4.81 20,350 97,884
1.1 6m 5.27 20,350 107,245
1.2 6m 5.74 20,350 116,809
1.4 6m 6.65 20,350 135,328
1.5 6m 7.1 20,350 144,485
1.8 6m 8.44 20,350 171,754
2 6m 9.32 20,350 189,662
2.3 6m 10.62 20,350 216,117
2.5 6m 11.47 20,350 233,415
2.8 6m 12.72 20,350 258,852
3 6m 13.54 20,350 275,539
3.2 6m 14.35 20,350 292,023
Ống thép D38.1 1 6m 5.49 20,350 111,722
1.1 6m 6.02 20,350 122,507
1.2 6m 6.55 20,350 133,293
1.4 6m 7.6 20,350 154,660
1.5 6m 8.12 20,350 165,242
1.8 6m 9.67 20,350 196,785
2 6m 10.68 20,350 217,338
2.3 6m 12.18 20,350 247,863
2.5 6m 13.17 20,350 268,010
2.8 6m 14.63 20,350 297,721
3 6m 15.58 20,350 317,053
3.2 6m 16.53 20,350 336,386
Ống thép D42.2 1.1 6m 6.69 20,350 136,142
1.2 6m 7.28 20,350 148,148
1.4 6m 8.45 20,350 171,958
1.5 6m 9.03 20,350 183,761
1.8 6m 10.76 20,350 218,966
2 6m 11.9 20,350 242,165
2.3 6m 13.58 20,350 276,353
2.5 6m 14.69 20,350 298,942
2.8 6m 16.32 20,350 332,112
3 6m 17.4 20,350 354,090
3.2 6m 18.47 20,350 375,865
Ống thép D48.1 1.2 6m 8.33 20,350 169,516
1.4 6m 9.67 20,350 196,785
1.5 6m 10.34 20,350 210,419
1.8 6m 12.33 20,350 250,916
2 6m 13.64 20,350 277,574
2.3 6m 15.59 20,350 317,257
2.5 6m 16.87 20,350 343,305
2.8 6m 18.77 20,350 381,970
3 6m 20.02 20,350 407,407
3.2 6m 21.26 20,350 432,641
Ống thép D59.9 1.4 6m 12.12 20,350 246,642
1.5 6m 12.96 20,350 263,736
1.8 6m 15.47 20,350 314,815
2 6m 17.13 20,350 348,596
2.3 6m 19.6 20,350 398,860
2.5 6m 21.23 20,350 432,031
2.8 6m 23.66 20,350 481,481
3 6m 25.26 20,350 514,041
3.2 6m 26.85 20,350 546,398
Ống thép D75.6 1.5 6m 16.45 20,350 334,758
1.8 6m 49.66 20,350 1,010,581
2 6m 21.78 20,350 443,223
2.3 6m 24.95 20,350 507,733
2.5 6m 27.04 20,350 550,264
2.8 6m 30.16 20,350 613,756
3 6m 32.23 20,350 655,881
3.2 6m 34.28 20,350 697,598
Ống thép D88.3 1.5 6m 19.27 20,350 392,145
1.8 6m 23.04 20,350 468,864
2 6m 25.54 20,350 519,739
2.3 6m 29.27 20,350 595,645
2.5 6m 31.74 20,350 645,909
2.8 6m 35.42 20,350 720,797
3 6m 37.87 20,350 770,655
3.2 6m 40.3 20,350 820,105
Ống thép D108.0 1.8 6m 28.29 20,350 575,702
2 6m 31.37 20,350 638,380
2.3 6m 35.97 20,350 731,990
2.5 6m 39.03 20,350 794,261
2.8 6m 45.86 20,350 933,251
3 6m 46.61 20,350 948,514
3.2 6m 49.62 20,350 1,009,767
Ống thép D113.5 1.8 6m 29.75 20,350 605,413
2 6m 33 20,350 671,550
2.3 6m 37.84 20,350 770,044
2.5 6m 41.06 20,350 835,571
2.8 6m 45.86 20,350 933,251
3 6m 49.05 20,350 998,168
3.2 6m 52.23 20,350 1,062,881
4 6m 64.81 20,350 1,318,884
Ống thép D126.8 1.8 6m 33.29 20,350 677,452
2 6m 36.93 20,350 751,526
2.3 6m 42.37 20,350 862,230
2.5 6m 45.98 20,350 935,693
2.8 6m 54.37 20,350 1,106,430
3 6m 54.96 20,350 1,118,436
3.2 6m 58.52 20,350 1,190,882
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
Tên sản phẩm Độ dài(Cây) Trọng lượng(Kg) Đơn giá(đ/Kg) Đơn giá(đ/m)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 20,350 49,044
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 20,350 76,720
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 20,350 83,028
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 20,350 95,645
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 20,350 49,044
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 20,350 53,521
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 20,350 57,794
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 20,350 66,138
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 20,350 56,777
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 20,350 61,864
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 20,350 66,952
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 20,350 76,923
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 20,350 72,039
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 20,350 78,755
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 20,350 85,470
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 20,350 98,291
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 20,350 104,599
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 20,350 123,118
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 20,350 110,501
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 20,350 120,879
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 20,350 131,461
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 20,350 152,015
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 20,350 158,527
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 20,350 192,104
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 20,350 211,640
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 20,350 240,130
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 20,350 258,852
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 20,350 91,168
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 20,350 99,919
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 20,350 108,466
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 20,350 125,153
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 20,350 133,496
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 20,350 157,713
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 20,350 173,382
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 20,350 139,194
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 20,350 152,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 20,350 165,853
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 20,350 192,308
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 20,350 205,332
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 20,350 243,793
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 20,350 269,231
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 20,350 306,471
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 20,350 330,688
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 20,350 110,501
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 20,350 120,879
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 20,350 131,461
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 20,350 152,015
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 20,350 162,190
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 20,350 192,104
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 20,350 211,640
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 20,350 240,130
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 20,350 258,852
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 20,350 167,888
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 20,350 184,168
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 20,350 200,448
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 20,350 232,601
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 20,350 248,474
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 20,350 295,686
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 20,350 326,618
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 20,350 372,405
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 20,350 402,523
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 20,350 447,090
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 20,350 476,190
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 20,350 163,207
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 20,350 177,452
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 20,350 205,739
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 20,350 219,780
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 20,350 261,091
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 20,350 288,360
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 20,350 328,449
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 20,350 354,701
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 20,350 393,366
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 20,350 418,600
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 20,350 247,456
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 20,350 269,434
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 20,350 312,983
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 20,350 689,051
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 20,350 648,758
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 20,350 608,058
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 20,350 546,398
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 20,350 504,680
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 20,350 441,595
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 20,350 399,064
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 20,350 334,758
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 20,350 392,145
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 20,350 468,254
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 20,350 518,315
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 20,350 592,999
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 20,350 642,246
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 20,350 715,303
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 20,350 763,736
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 20,350 781,237
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 20,350 205,332
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 20,350 223,443
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 20,350 259,259
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 20,350 566,341
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 20,350 533,781
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 20,350 500,610
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 20,350 450,549
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 20,350 416,565
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 20,350 365,079
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 20,350 330,077
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 20,350 277,167
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 20,350 393,366
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 20,350 420,838
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 20,350 502,442
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 20,350 556,369
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 20,350 636,752
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 20,350 689,662
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 20,350 768,620
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 20,350 820,716
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 20,350 872,405
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 20,350 247,456
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 20,350 269,434
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 20,350 312,983
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 20,350 334,758
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 20,350 399,064
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 20,350 441,595
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 20,350 504,680
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 20,350 546,398
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 20,350 608,058
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 20,350 648,758
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 20,350 689,051
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 20,350 507,326
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 20,350 606,227
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 20,350 671,754
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 20,350 769,230
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 20,350 833,943
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 20,350 929,995
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 20,350 993,691
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 20,350 1,056,979
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 20,350 1,151,403
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 20,350 1,244,810
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 20,350 1,306,674
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 20,350 606,227
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 20,350 671,754
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 20,350 769,230
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 20,350 833,943
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 20,350 929,995
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 20,350 993,691
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 20,350 1,056,979
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 20,350 1,151,403
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 20,350 1,244,810
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 20,350 1,306,674
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 20,350 1,275,538

 

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg) Đơn giá (đ/kg)
1 Bản mã 100 x 100 x 10 10 SS400/Q235/SS540 0.785 24,200
2 Bản mã 200 x 200 x 10 20 SS400/Q235/SS540 3.14 24,200
3 Bản mã 250 x 250 x 10 25 SS400/Q235/SS540 4.91 24,200
4 Bản mã 300 x 300 x 10 30 SS400/Q235/SS540 7.065 24,200
5 Bản mã 350 x 350 x 10 35 SS400/Q235/SS540 9.62 24,200
6 Thanh la 2500 x 40 x 4 2.5 SS400/Q235/SS541 3.14 24,200
7 Thanh la 2500 x 50 x 5 2.5 SS400/Q235/SS542 4.906 24,200
 
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
STT Tên Sản Phẩm ĐVT Đơn Giá
1 Lưới hàn Φ 2 kg 24,200
2 Lưới hàn Φ 3 kg 23,200
3 Lưới hàn Φ4 kg 21,000
4 Lưới hàn Φ5 kg 20,000
5 Lưới hàn Φ6 kg 19,500
6 Lưới hàn Φ 8 kg 19,500
7 Lưới hàn Φ 10 kg 19,500

 

 
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568
Trang chủ
Hỗ trợ Online
Mr.Thuan

Mr.Thuan

0908076568
Mr.Quoc

Mr.Quoc

0789189677
Mr.Hoa

Mr.Hoa

0987243898
Vị trí công ty
0908076568
messenger icon zalo icon