Tên sản phẩm | Đơn vị tính | BAZEM Catalogue |
Thép Cuộn | Thép cây vằn - CB300 | Thép cây vằn - CB400 | Thép cây vằn - CB500 | |||
Giá (đ/kg) | Giá (đ/kg) | Giá(đ/cây) | Giá (đ/kg) | Giá(đ/cây) | Giá (đ/kg) | Giá(đ/cây) | |||
Kẽm buộc | Kg/cuộn | 50 | 15.000 | ||||||
D6 - CB240T | Kg/cuộn | 750 | 15.200 | ||||||
D8 - CB240T | Kg/cuộn | 750 | 15.100 | ||||||
D10 - CB240T | Kg | 0 | |||||||
D10 | 11,7m | 7,22 | 14.750 | 106.500 | 14.950 | 107.900 | 15.050 | 108.700 | |
D12 | 11,7m | 10,39 | 14.550 | 151.200 | 14.750 | 153.300 | 14.850 | 154.300 | |
D14 | 11,7m | 14,16 | 14.550 | 206.000 | 14.750 | 208.900 | 14.850 | 210.300 | |
D 16 | 11,7m | 18,49 | 14.550 | 269.000 | 14.750 | 272.700 | 14.850 | 274.600 | |
D 18 | 11,7m | 23,4 | 14.550 | 340.500 | 14.750 | 345.200 | 14.850 | 347.500 | |
D 20 | 11,7m | 28,9 | 14.550 | 420.500 | 14.750 | 426.300 | 14.850 | 429.200 | |
D 22 | 11,7m | 34,87 | 14.550 | 507.400 | 14.750 | 514.300 | 14.850 | 517.800 | |
D 25 | 11,7m | 45,05 | 14.550 | 655.500 | 14.750 | 664.500 | 14.850 | 669.000 | |
D 28 | 11,7m | 56,63 | 14.750 | 835.300 | 14.850 | 841.000 | |||
D 32 | 11,7m | 73,83 | 14.750 | 1.089.000 | 14.850 | 1.096.400 | |||
D 36 | 11,7m | 93,48 | 14.850 | 1.388.200 | |||||
D 40 | 11,7m | 115,36 | - | ||||||
D 4l | 11,7m | 121,21 | - | ||||||
D 43 | 11,7m | 133,38 | - |
Dấu hiệu nhận biết :
Thép cuộn: trên mỗi vòng của sản phẩm có in chữ VINAKYOEI
Thép cây: mặt bên của thanh thép có in hình hoa mai nổi
1. Thép cuộn: |
|
Gồm các quy cách | Công dụng |
6.0mm, 6.4mm, 8.0mm, 10.0mm, 11.5mm | Mác thép SWR12 sử dụng cho xây dựng Mác thép SWRM10 và SWRY11 dùng để gia công |
2. Thép tròn trơn: |
|||||
Loại hàng |
m/cây |
Kg/m |
Kg/cây |
Số cây/bó |
Kg/bó |
P14 |
12.00 |
1.208 |
14.496 |
138 |
2000 |
P16 |
12.00 |
1.579 |
18.948 |
106 |
2008 |
P18 |
12.00 |
1.998 |
23.976 |
84 |
2013 |
P20 |
12.00 |
2.466 |
29.592 |
68 |
2012 |
P22 |
12.00 |
2.984 |
35.808 |
56 |
2005 |
P25 |
12.00 |
3.854 |
46.248 |
44 |
2034 |
- Chiều dài 12m/cây. - Mác thép SS330 và SS400 sử dụng cho xây dựng và gia công. - Quy cách phổ biến: 14mm (P14), 16mm (P16), 18mm (P18), 20mm (P20), 22mm (P22) và 25mm (P25). |
3. Quy cách thép cây gân Vina Kyoei: |
|||||
Loại hàng |
Chiều dài (m/cây) |
Kg/m
|
Kg/cây
|
Số cây/bó
|
Kg/bó
|
D10 |
11.7 |
0.616 |
7.21 |
300 |
2162 |
D12 |
11.7 |
0.888 |
10.39 |
260 |
2701 |
D14 |
11.7 |
1.208 |
14.13 |
190 |
2685 |
D16 |
11.7 |
1.579 |
18.47 |
150 |
2771 |
D18 |
11.7 |
1.998 |
23.38 |
115 |
2688 |
D20 |
11.7 |
2.466 |
28.85 |
95 |
2740 |
D22 |
11.7 |
2.984 |
34.91 |
76 |
2653 |
D25 |
11.7 |
3.854 |
45.09 |
60 |
2705 |
D28 |
11.7 |
4.834 |
56.56 |
48 |
2714 |
D32 |
11.7 |
6.313 |
73.86 |
36 |
2659 |
D35 |
11.7 |
7.553 |
88.37 |
30 |
2651 |
D36 |
11.7 |
7.990 |
93.48 |
28 |
2618 |
D38 |
11.7 |
8.903 |
104.17 |
26 |
2708 |
D41 |
11.7 |
10.36 |
121.26 |
22 |
2668 |
D43 |
11.7 |
11.4 |
133.38 |
20 |
2668 |
D51 |
11.7 |
16.04 |
187.67 |
14 |
2627 |
1. Thép tròn: (JIS G3101 - 2004) |
|||||||
Mác Thép
|
Giới hạn chảy (N/mm2 ) |
Giới hạn đứt (N/mm2)
|
Số hiệu mẫu thử
|
Độ giãn dài tương đối (%)
|
Uốn cong
|
||
Φ ≤ 16
|
16< Φ ≤ 40
|
Góc uốn ( 0 )
|
Bán kính gối uốn (mm)
|
||||
SS330 |
205 min
|
195 min
|
300 ~ 430
|
Số 2
|
25min ( Φ ≤ 25)
|
180
|
r = 0.5 x d
|
Số 14A
|
28 min ( Φ >25)
|
||||||
SS400
|
245 min
|
235 min
|
400 ~ 510
|
Số 2
|
20 min ( Φ ≤ 25)
|
180
|
r = 1.5 x d
|
Số 14A
|
22 min ( Φ >25)
|
2. Thép cây gân: (JIS G3112 - 2004) |
|||||||
Mác Thép
|
Giới hạn chảy (N/mm2)
|
Giới hạn đứt (N/mm2)
|
Số hiệu mẫu thử
|
Độ giãn dài tương đối (%)
|
Uốn cong
|
||
Góc uốn (0)
|
Bán kính gối uốn(mm)
|
||||||
SD295A
|
295 min
|
440 ~ 600
|
Số 2
|
16 min(d ≤ 25)
|
180
|
r = 1.5 x d (d ≤ 16)
|
|
Số 14A
|
17 min(d >25)
|
r = 2 x d (d >16 )
|
|||||
SD390
|
390 ~ 510
|
560 min
|
Số 2
|
16 min(d ≤ 25)
|
180
|
r = 2.5 x d
|
|
Số 14A
|
17 min(d >25)
|
3. Thép cây gân: (ASTM A615/A615M - 01a) |
|||||
Mác thép
|
Giới hạn chảy MPa (N/mm2)
|
Giới hạn đứt MPa (N/mm2)
|
Giãn dài tương đối (%)
|
Uốn cong
|
|
Góc uốn (0)
|
Đường kính gối uốn
|
||||
G60
|
420 min
|
620 min
|
9 min (10 ≤ D ≤ 19)
|
180
|
d = 3,5D ( D ≤ 16)
|
8 min (20 ≤ D ≤ 25)
|
d = 5D (18 ≤ D ≤ 25)
|
||||
7 min (D ≥ 28)
|
d = 7D (28 ≤ D ≤ 36)
|
||||
d = 9D (D > 36)
|
1. Thép cuộn |
||||||
Mác thép |
Thành phần hóa học(%) |
|||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
|
(Theo JIS G 3505 – 2004) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
SWRM 10 |
- |
0.8 ~ 0.13 |
0.30 ~ 0.60 |
0.040 max |
0.040 max |
- |
SWRM 12 |
- |
0.10 ~ 0.15 |
0.30 ~ 0.60 |
0.040 max |
0.040 max |
- |
(Theo JIS G 3503 -1980) | ||||||
SWRY 11 |
0.09 max |
0.03 max |
0.35 ~ 0.65 |
0.020 max |
0.023 max |
0.20 max |
2. Thép cây: |
||||||||
Mác thép |
Mác cũ |
Giới hạn chảy δ / ≥ MPa |
C |
Si |
Mn |
P ≤ |
S ≤ |
Hàm lượng cacbon tương đương |
SR235 SR295 |
SR24 SR30 |
235 295 |
- - |
- - |
- - |
0.050 0.050 |
0.050 0.050 |
- - |
SD295A SD295B SD345 SD390 SD490 |
SD30A SD30B SD35 SD40 SD50 |
295 295 345 390 490 |
- ≤ 0.27 ≤ 0.27 ≤ 0.29 ≤ 0.32 |
- ≤ 0.55 ≤ 0.55 ≤ 0.55 ≤ 0.55 |
- ≤ 1.50 ≤ 1.60 ≤ 1.80 ≤ 1.80 |
0.050 0.040 0.040 0.040 0.040 |
0.050 0.040 0.040 0.040 0.040 |
- - C+Mn/6 ≤ 0.50 C+Mn/6 ≤ 0.55 C+Mn/6 ≤ 0.60 |