zoomable
Thép hình chữ I

Thép hình chữ I

  • Xuất xứ: Việt Nam
STT Tên sản phẩm Độ dài Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg/m) Giá (đ/kg)
1 Thép hình I 100x55x4.5 6m-12m SS400/Q235/SS540 9.5 20.400-21.400
2 Thép hình I 120x64x4.8 6m-12m SS400/Q235/SS540 11.5 20.400-21.400
3 Thép hình I 150x75x5 x7 6m-12m SS400/Q235/SS540 14 20.400-21.400
4 Thép hình I 194x150x6x9 6m-12m SS400/Q235/SS540 30.6 20.400-21.400
5 Thép hình I 200x100x5.5x8 6m-12m SS400/Q235/SS540 21.3 20.400-21.400
6 Thép hinh I 250x125x6x9 6m-12m SS400/Q235/SS540 29.6 20.400-21.400
7 Thép hình I 294x200x8x12 6m-12m SS400/Q235/SS540 56.8 20.400-21.400
8 Thép hình I 300x150x6.5x9 6m-12m SS400/Q235/SS540 36.7 20.400-21.400
9 Thép hình I 350x175x7x11 6m-12m SS400/Q235/SS540 49.6 20.400-21.400
10 Thép hình I 390x300x10x16 6m-12m SS400/Q235/SS540 107 20.400-21.400
11 Thép hình I 400x200x8x13 6m-12m SS400/Q235/SS540 66 20.400-21.400
12 Thép hình I 450x200x9x14 6m-12m SS400/Q235/SS540 76 20.400-21.400
13 Thép hình I 482x300x11x15 6m-12m SS400/Q235/SS540 114 22.200-23.200
14 Thép hình I 488x300x11x18 6m-12m SS400/Q235/SS540 125 22.200-23.200
15 Thép hình I 496x199x9x14 6m-12m SS400/Q235/SS540 77.9 22.200-23.200
16 Thép hình I 500x200x10x16 6m-12m SS400/Q235/SS540 88.2 22.200-23.200
17 Thép hình I 582x300x12x20 6m-12m SS400/Q235/SS540 133 22.200-23.200
18 Thép hình I 588x300x12x10 6m-12m SS400/Q235/SS540 147 22.200-23.200
19 Thép hình I 596x199x10x15 6m-12m SS400/Q235/SS540 92.5 22.200-23.200
20 Thép hình I 600x200x11x17 6m-12m SS400/Q235/SS540 103 22.200-23.200
21 Thép hình I 700x300x13x24 6m-12m SS400/Q235/SS540 182 22.200-23.200
22 Thép hình I 800x300x14x26 6m-12m SS400/Q235/SS540 207 22.200-23.200
23 Thép hình I 900x300x16x28 6m-12m SS400/Q235/SS540 240 22.200-23.200
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r1

r2

A

W

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

I100x75

5.0

8.0

7.0

3.5

16.43

12.9

281

47.3

4.14

1.70

56.2

12.6

I125x75

5.5

9.5

9.0

4.5

20.45

16.1

538

57.5

5.13

1.68

86.0

15.3

I150x75

5.5

9.5

9.0

4.5

21.83

17.1

819

57.5

6.12

1.62

109.0

15.3

I150x125

8.5

14.0

13.0

6.5

46.15

36.2

1,760

385

6.18

2.89

235.0

61.6

I180x125

6.0

10.0

10.0

5.0

30.06

23.6

1,670

138

7.45

2.14

186.0

27.5

I200x100

7.0

10.0

10.0

5.0

33.06

26.0

2,170

138

8.11

2.05

217.0

27.7

I200x150

9.0

16.0

15.0

7.5

64.16

50.4

4,460

753

8.34

3.43

446.0

100.0

I250x125

7.5

12.5

12.0

6.0

48.79

38.3

5,180

337

10.30

2.63

414.0

53.9

I250x125

10.0

19.0

21.0

10.5

70.73

55.5

7,310

538

10.20

2.76

585.0

86.0

I300x150

8.0

13.0

12.0

6.0

61.58

48.3

9,480

588

12.40

3.09

632.0

78.4

I300x150

10.0

18.5

19.0

9.5

83.47

65.5

12,700

886

12.30

3.26

849.0

118.0

I300x150

11.5

22.0

23.0

11.5

97.88

76.8

14,700

1,080

12.20

3.32

978.0

143.0

I350x150

9.0

15.0

13.0

6.5

74.58

58.5

15,200

702

14.30

3.07

870.0

93.5

I350x150

12.0

24.0

25.0

12.5

111.10

87.2

22,400

1,180

14.20

3.26

1,280.0

158.0

I400x150

10.0

18.0

17.0

8.5

91.73

72.0

24,100

864

16.20

3.07

1,200.0

115.0

I400x150

12.5

25.0

27.0

13.5

122.10

95.8

31,700

1,240

16.10

3.18

1,580.0

165.0

I450x175

11.0

20.0

19.0

9.5

116.80

91.7

39,200

1,510

18.30

3.60

1,740.0

173.0

I450x175

13.0

26.0

27.0

13.5

146.10

115.0

48,800

2,020

18.30

3.72

2,170.0

231.0

I600x190

13.0

25.0

25.0

12.5

169.40

133.0

98,400

2,460

24.10

3.81

3,280.0

259.0

I600x190

16.0

35.0

38.0

19.0

224.50

176.0

130,000

3,540

24.10

3.97

4,330.0

373.0

Mác thép

Giới hạn chảy δ c (MPa) ≥

(1) (2)

Độ bền kéo  δ b (MPa)

Độ giãn dài ≥

Uốn cong 108o

r bán kính mặt trong

a độ dài hoặc đường kính

 

 

Chiều dày hoặc đường kính (mm)

Chiều dài hoặc đường kính (mm)

δ  (%)

 

  16

> 16

> 40

 

SS330

205

195

175

330 ~430

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

 

26

21

 

26

 

28

r = 0.5a

205

195

175

330 ~430

Thanh, góc ≤  25

25

30

r = 0.5a

SS400

245

235

215

400 ~510

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

 

21

17

 

21

 

23

r = 1.5a

Thanh, góc ≤  25

> 25

 

20

24

r = 1.5a

SS490

280

275

255

490 ~605

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

19

15

 

19

 

21

r = 2.0a

Thanh, góc ≤  25

> 25

18

21

r = 2.0a

SS540

400

390

-

540

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

16

13

 

17

 

r = 2.0a

400

390

-

540

Thanh, góc ≤  25

> 25

13

17

r = 2.0a

(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.

(2)   Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cầu thép đệ dày, mm

 

 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

 2.5 X C

 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

  ≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày    50mm là    0.44%, từ 50 - 100mm  ≤ 0.47%

Sản phẩm cùng loại
Thép Tấm Cán Nóng NEW HOT
Thép cuộn cán nguội NEW HOT
Thép hình chữ H HOT
Thép hình chữ H Liên hệ
Thép Hộp Đen HOT
Thép Hộp Đen Liên hệ
Thép ống đen HOT
Thép ống đen Liên hệ
Thép Hộp Kẽm HOT
Thép Hộp Kẽm Liên hệ
Thép ống mạ kẽm HOT
Trang chủ
Hỗ trợ Online
Mr.Thuan

Mr.Thuan

0908076568
Mr.Quoc

Mr.Quoc

0789189677
Mr.Hoa

Mr.Hoa

0987243898
Vị trí công ty
0908076568
messenger icon zalo icon