zoomable
Thép hình chữ U

Thép hình chữ U

  • Xuất xứ: Việt Nam
STT Tên sản phẩm Độ dài Tiêu chuẩn Trọng lượng (kg/m) Giá  (đ/kg)
1 Thép hình U 80 x 36 x 4.0  6m-12m SS400/Q235/SS540 7.05 18.400-19.400
2 Thép hình U 100 x 46 x 4.5  6m-12m SS400/Q235/SS540 8.59 18.400-19.400
3 Thép hình U 100 x 50 x 5  6m-12m SS400/Q235/SS540 9.36 18.400-19.400
4 Thép hình U 140 x 58 x 4.9  6m-12m SS400/Q235/SS540 12.3 18.400-19.400
5 Thép hình U 120 x 52 x 4.8 6m-12m SS400/Q235/SS540 10.4 18.400-19.400
6 Thép hình U 125 x 65 x 6  6m-12m SS400/Q235/SS540 6.92 19.200-20.200
7 Thép hình U 150 x 75 x 6.5  6m-12m SS400/Q235/SS540 19.35 18.400-19.400
8 Thép hình U 160 x 64 x 5  6m-12m SS400/Q235/SS540 14.5 18.400-19.400
9 Thép hình U 180 x 74 x 5.1 6m-12m SS400/Q235/SS540 17.4 18.400-19.400
10 Thép hình U 200 x 76 x 5.2  6m-12m SS400/Q235/SS540 18.4 18.400-19.400
11 Thép hình U 200 x 78 x 9  6m-12m SS400/Q235/SS540 24.6 21.200-22.200
12 Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11  6m-12m SS400/Q235/SS540 24.6 21.200-22.200
13 Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5  6m-12m SS400/Q235/SS540 30.3 21.200-22.200
14 Thép hình U 250 x 78 x 7.0 6m-12m SS400/Q235/SS540 27.5 21.200-22.200
15 Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13  6m-12m SS400/Q235/SS540 34.6 21.200-22.200
16 Thép hình U 300 x 85 x 7.0  6m-12m SS400/Q235/SS540 34.5 21.200-22.200
17 Thép hình U 300 x 87 x 9.5  6m-12m SS400/Q235/SS540 39.2 21.200-22.200
18 Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13   6m-12m SS400/Q235/SS540 38.1 21.200-22.200
19 Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16   6m-12m SS400/Q235/SS540 54.5 21.200-22.200
20 Thép hình U 400 x 100 x 10.5  6m-12m SS400/Q235/SS540 59 21.200-22.200
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến dự án. 
  • Để có giá chi tiết cho dự án của mình, Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline: 0908076568

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Tọa độ trong tâm (cm)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r1

r2

A

W

Cx

Cy

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

C75x40

5

7

8

4

8.818

6.92

0

1.28

75.3

12.2

2.92

1.17

20.1

4.47

C100x50

5

7.5

8

4

11.92

9.36

0

1.54

188

26

3.97

1.48

37.6

7.52

C125x65

6

8

8

4

17.11

13.4

0

1.9

424

61.8

4.98

1.90

67.8

13.4

C150x75

6.5

10

10

5

23.71

18.6

0

2.28

861

117

6.03

2.22

115

22.4

C200x80

7.5

11

12

6

31.33

24.6

0

2.21

1,950

168

7.88

2.32

195

29.1

C200x90

8

13.5

14

7

38.65

30.3

0

2.74

2,490

277

8.02

2.68

249

44.2

C250x90

9

13

14

7

44.07

34.6

0

2.40

4,180

294

9.74

2.58

334

44.5

C300x90

9

13

14

7

48.57

38.1

0

2.22

6,440

309

11.5

2.52

429

45.7

C380x100

10.5

16

18

9

69.69

54.5

0

2.41

14,500

535

14.5

2.78

763

70.5

C380x100

13

20

24

12

85.71

67.3

0

2.54

17,600

655

14.3

2.76

926

87.8

Mác thép

Giới hạn chảy δ c (MPa) ≥

(1) (2)

Độ bền kéo  δ b (MPa)

Độ giãn dài ≥

Uốn cong 108o

r bán kính mặt trong

a độ dài hoặc đường kính

 

 

Chiều dày hoặc đường kính (mm)

Chiều dài hoặc đường kính (mm)

δ  (%)

 

  16

> 16

> 40

 

SS330

205

195

175

330 ~430

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

 

26

21

 

26

 

28

r = 0.5a

205

195

175

330 ~430

Thanh, góc ≤  25

25

30

r = 0.5a

SS400

245

235

215

400 ~510

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

 

21

17

 

21

 

23

r = 1.5a

Thanh, góc ≤  25

> 25

 

20

24

r = 1.5a

SS490

280

275

255

490 ~605

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

19

15

 

19

 

21

r = 2.0a

Thanh, góc ≤  25

> 25

18

21

r = 2.0a

SS540

400

390

-

540

Tấm dẹt ≤  5

> 5

~ 16

16 ~

50

> 40

16

13

 

17

 

r = 2.0a

400

390

-

540

Thanh, góc ≤  25

> 25

13

17

r = 2.0a

(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.

(2)   Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cầu thép đệ dày, mm

 

 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

 2.5 X C

 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

  ≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày    50mm là    0.44%, từ 50 - 100mm  ≤ 0.47%

Sản phẩm cùng loại
Thép Tấm Cán Nóng NEW HOT
Thép cuộn cán nguội NEW HOT
Thép hình chữ H HOT
Thép hình chữ H Liên hệ
Thép Hộp Đen HOT
Thép Hộp Đen Liên hệ
Thép ống đen HOT
Thép ống đen Liên hệ
Thép Hộp Kẽm HOT
Thép Hộp Kẽm Liên hệ
Thép ống mạ kẽm HOT
Trang chủ
Hỗ trợ Online
Mr.Thuan

Mr.Thuan

0908076568
Mr.Quoc

Mr.Quoc

0789189677
Mr.Hoa

Mr.Hoa

0987243898
Vị trí công ty
0908076568
messenger icon zalo icon