STT | Tên sản phẩm - Quy cách | Độ dài | Tiêu chuẩn | Trọng lượng (kg/m) | Giá (đ/kg) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 35.325 | 20.300-21.300 |
2 | Thép tấm SS400 4.0 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 47.1 | 20.300-21.300 |
3 | Thép tấm SS400 5.0 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 58.875 | 20.300-21.300 |
4 | Thép tấm SS400 6.0 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 70.65 | 20.300-21.300 |
5 | Thép tấm SS400 8.0 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 94.2 | 20.300-21.300 |
6 | Thép tấm SS400 10 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 117.75 | 20.300-21.300 |
7 | Thép tấm SS400 12 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 141.3 | 20.300-21.300 |
8 | Thép tấm SS400 14 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 164.85 | 20.300-21.300 |
9 | Thép tấm SS400 16 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 188.4 | 20.300-21.300 |
10 | Thép tấm SS400 18 x 1500 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 212 | 20.300-21.300 |
11 | Thép tấm Q345 20 x 2000 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 314 | 23.300-24.300 |
12 | Thép tấm Q345 25 x 2000 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 392.5 | 23.300-24.300 |
13 | Thép tấm Q345 30 x 2000 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 471 | 23.300-24.300 |
14 | Thép tấm Q345 35 x 2000 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 546.5 | 23.300-24.300 |
15 | Thép tấm Q345 40 x 2000 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 628 | 23.300-24.300 |
16 | Thép tấm Q345 50 x 2000 | 6m-12m | SS400/Q235/SS540 | 785 | 23.300-24.300 |
Tên hàng | Độ dày (mm) | Quy cách thông dụng | Đơn Trọng (Kg/tấm) | Mác thép thông dụng | Công dụng |
Thép tấm gân khổ thông dụng | 3 | (1250 x 6000) mm | 199,13 | SS400, Q235, CT3, A36… | Ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thang và nhiều những công dụng khác. |
(1500 x 6000) mm | 238,95 | ||||
(2000 x 6000) mm | 318,60 | ||||
4 | (1500 x 6000) mm | 309,60 | |||
(2000 x 6000) mm | 412,80 | ||||
5 | (1500 x 6000) mm | 380,25 | |||
(2000 x 6000) mm | 507,00 | ||||
6 | (1500 x 6000) mm | 450,90 | |||
(2000 x 6000) mm | 601,20 | ||||
8 | (1500 x 6000) mm | 592,20 | |||
(2000 x 6000) mm | 789,60 |
MÁC THÉP |
Mẫu kéo |
Uốn nguội 1080 (6) |
|||||||||||||||
δs(MPa) chia nhóm theo kích thước (5) |
δs(MPa) |
δ(%) theo nhóm (5) |
Hướng dẫn mẫu kéo |
B=2a. B -chiều rộng mẫu. a -chiều dày |
|||||||||||||
Nhóm |
Nhóm |
Nhóm A |
Nhóm B |
Nhóm C |
|||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Đường kính qua tâm uốn d |
|||||
Q195 |
(195) |
(185) |
- |
- |
- |
- |
315~390 |
33 |
32 |
- |
- |
- |
- |
Dọc |
0 |
- |
- |
Ngang |
0.5a |
- |
- |
||||||||||||||
Q215A(2) Q215B
|
215 |
205 |
195 |
185 |
175 |
165 |
355 ~410 |
31 |
30 |
29 |
28 |
27 |
26 |
Dọc |
0.5a |
1.5a |
2a |
Ngang |
a |
2a |
2.5a |
||||||||||||||
Q235A Q235B Q235C(3) Q235D(4)
|
235 |
225 |
215 |
205 |
195 |
185 |
375 ~406 |
26 |
25 |
24 |
23 |
22 |
21 |
Dọc |
a |
2a |
2.5a |
Ngang |
1.5a |
2.5a |
3a |
||||||||||||||
Q255A(2) Q255B
|
255 |
245 |
235 |
225 |
215 |
205 |
410 ~510 |
24 |
23 |
22 |
21 |
20 |
19 |
- |
2a |
3a |
3.5a |
Q275 |
275 |
265 |
255 |
245 |
235 |
225 |
490 ~610 |
20 |
19 |
18 |
17 |
16 |
15 |
- |
3a |
4a |
4.5a |
(1) Trích ra từ tiêu chuẩn GB 700-88 (2) Lực đập (hướng dọc) A kv ở 200C là 27i (3) A kv ở 00C là 27i (4) Akv Ở -200c là 27i (5) Mẫu thử kéo từ nhóm 1-6 chia theo kích thước vật liệu Chia nhóm Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6 Chiều dày hoặc --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- (6)Mẫu thử uốn từ nhóm A-C là chia theo nhóm kích thước theo vật liệu Chia nhóm Nhóm A Nhóm B Nhóm C Chiều dày hoặc |
Mác thép |
C (%) |
Si (%) (2) |
Mn (%) |
P (%) ≤ |
S (%) ≤ |
Cr (%) ≤ |
Ni (%) ≤ |
Cu (%) ≤ |
Khử Oxy (1) |
* TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN GB (GB 700-88) |
|||||||||
Q195 |
0.06 ~ 0.12 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
F,b,Z |
Q215A |
0.009 ~ 0.15 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
F,b,Z |
Q215B |
0.009 ~ 0.15 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
F,b,Z |
Q235A(3) |
0.14 ~ 0.22 |
≤ 0.30 |
0.30 ~ 0.65(3) |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
F,b,Z |
Q235B |
0.12 ~ 0.20 |
≤ 0.30 |
0.30 ~ 0.70(3) |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
F,b,Z |
Q235C |
≤ 0.18 |
≤ 0.30 |
0.35 ~ 0.80 |
0.040 |
0.040 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Z |
Q235D |
≤ 0.17 |
≤ 0.30 |
0.35 ~ 0.80 |
0.035 |
0.035 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
TZ |
Q255A |
0.18 ~ 0.28 |
≤ 0.30 |
0.40 ~ 0.70 |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Z |
Q255D |
0.18 ~ 0.28 |
≤ 0.30 |
0.40 ~ 0.70(1) |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Z |
Q275 |
0.28 ~ 0.38 |
≤ 0.35 |
0.50 ~ 0.80 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Z |
(1) F. Thép Sôi; b, thép nửa sôi; Z. thép lắng. TZ thép lắng đặc biệt. (2) Hàm lượng Si của thép kết cấu cacbon; F ≤ w Si 0.007%; Giới hạn dưới Si của Z là 0.012% (3) Giới hạn trên w Mn của thép sôi Q345A và B là 0.60%. |